Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH - 7

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'thành ngữ tiếng anh - 7', tài liệu phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Updatesofts.com Ebook Team 794. to sleep away o ngủ cho qua ngày giờ 1. o sleep hours away ngủ cho qua giờ 795. to sleep in nh to live in o Ê-cốt ngủ muộn ngủ quên ngủ quá giờ 1. o be slep in dùng để ngủ có người ngủ 2. he bed had not been slept in for months giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi 796. to sleep off o ngủ đã sức o ngủ cho hết tác dụng của cái gì 1. o sleep off one s headache ngủ cho hết nhức đầu 2. o sleep it off ngủ cho giã rượu 797. to sleep on to sleep upon to sleep over o gác đến ngày mai 1. o sleep on a question gác một vấn đề đến ngày mai 798. let sleeping dogs lie o xem dog 799. to lay aside o gác sang một bên không nghĩ tới 1. o lay aside one s sorrow gác nỗi buồn riêng sang một bên o dành dụm để dành 1. o lay aside money for one s old age dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già o bỏ bỏ đi 1. o lay aside one s old habits bỏ những thói quen cũ đi 800. to lay away 801. to lay aside to lay before o trình bày bày tỏ 802. to lay by 803. to lay aside to lay down o đặt nằm xuống để xuống o cất rượu vào kho o hạ bỏ 1. o lay down one s arms hạ vũ khí đầu hàng o chuyển một miếng đất thành đồng cỏ để chăn nuôi 1. o lay down land in to under with grass chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ BE IN THOUGHTS IMAGINE AND USE THESE IN CORRECT CASES. 49 Updatesofts.com Ebook Team o hy sinh 1. o lay down one s life for the fatherland hy sinh tính mệnh cho to quốc o đánh cược cược 1. o lay down on the result of the race đánh cược về kết quả cuộc chạy đua o sắp đặt dự kiến bắt đầu xây dựng 1. o lay down a railway bắt đầu xây dựng một đường xe lửa o đề ra tuyên bố xác nhận thừa 1. lay it down that this is a very intricate question tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp 804. to lay for o từ Mỹ nghĩa Mỹ từ lóng nằm đợi 805. to lay in o dự trữ để dành o thông tục đánh quai đấm tới tấp 806. to lay off o hàng hải lái ra xa bờ tránh 807. ngừng làm việc o từ Mỹ nghĩa Mỹ thải đuổi giãn thợ 808. to lay on o đánh giáng đòn 1. o lay on hard blows giáng cho những đòn .