Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
CÁC HÀM TOÁN HỌC - MATH FUNCTIONS
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
ABS (number): Tính trị tuyệt đối của một số (giá trị tuyệt đối của một số là số luôn luôn dương). CEILING (number, significance) : Làm tròn lên một số (cách xa khỏi số 0) đến bội số gần nhất của significance. COMBIN (number, number_chosen) : Trả về số tổ hợp được chọn từ một số các phần tử. Thường dùng để xác định tổng số nhóm có được từ một số các phần tử. EVEN (number) : Làm tròn một số đến số nguyên chẵn gần nhất . | CÁC HÀM TOÁN HỌC - MATH FUNCTIONS ABS number Tính trị tuyệt đối của một số giá trị tuyệt đối của một số là số luôn luôn dương . CEILING number significance Làm tròn lên một số cách xa khỏi số 0 đến bội số gần nhất của significance. COMBIN number numberchosen Trả về số tổ hợp được chọn từ một số các phần tử. Thường dùng để xác định tổng số nhóm có được từ một số các phần tử. EVEN number Làm tròn một số đến số nguyên chẵn gần nhất EXP number Tính lũy thừa cơ số e của một số FACT number Tính giai thừa của một số FACTDOUBLE number Tính giai thừa cấp hai của một số FLOOR number significance Làm tròn xuống một số đến bội số gần nhất GCD numberl number2 . Tìm ước số chung lớn nhất của các số INT number Làm tròn một số xuống số nguyên gần nhất LCM numberl number2 . Tìm bội số chung nhỏ nhất của các số LN number Tính logarit tự nhiên của một số LOG number Tính logarit của một số LOG10 number Tính logarit cơ số 10 của một số MDETERM array Tính định thức của một ma trận MINVERSE array Tìm ma trận nghịch đảo của một ma trận MMULT arrayl array2 Tính tích hai ma trận MOD number divisor Lấy phần dư của một phép chia. MROUND number multiple Làm tròn một số đến bội số của một số khác MULTINOMIAL number1 number2 . Tính tỷ lệ giữa giai thừa tổng và tích giai thừa các số ODD number Làm tròn một số đến số nguyên lẻ gần nhất PI Trả về giá trị con số Pi POWER number power Tính lũy thừa của một sô PRODUCT number number2 . Tính tích các sô QUOTIENT numberator denominator Lấy phần nguyên của một phép chia RAND Trả về một sô ngẫu nhiên giữa 0 và 1 RANDBETWEEN bottom top Trả về một sô ngẫu nhiên giữa một khoảng tùy chọn ROMAN number form Chuyển một sô Ả-rập về dạng sô La-mã theo định dạng tùy chọn ROUND number num digits Làm tròn một sô theo sự chỉ định ROUNDDOWN number num digits Làm tròn xuông một sô theo sự chỉ định ROUNDUP number num digits Làm tròn lên một sô theo sự chỉ định SERIESSUM x n m coefficients Tính tổng lũy thừa của một chuỗi sô SIGN number Trả về dấu đại sô của một sô SQRT .