Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
REPORT ON THE COST REPORT REVIEW SAN FRANCISCO GENERAL HOSPITAL SAN FRANCISCO, CALIFORNIA _part5
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
TRUNG TÂM CHI PHÍ phụ trợ hoạt động Phòng Giao hàng tận nơi trong phòng và Phòng Lao động - Gây mê X Quang - Phòng thí nghiệm đồng vị phóng xạ Phòng thí nghiệm chẩn đoán Bệnh Học Toàn bộ máu hô hấp vật lý trị liệu | STATE OF CALIFORNIA STATISTICS FOR COST ALLOCATION W S B-1 Fiscal Period Ended JUNE 30 2009 SCHEDULE 9.3 Provider Name SAN FRANCISCO GENERAL HOSPITAL ANCILLARY COST CENTERS 37.00 Operating Room 39.00 Delivery Room and Labor Room 40.00 Anesthesiology 41.00 Radiology - Diagnostic 43.00 Radioisotope 44.00 Laboratory 44.01 Laboratory Pathology 46.00 Whole Blood Respiratory Therapy 50.QÍỈ Physical Therapy Occupational Therapy r.oo Electrocardiology AOỠ Electroencephalography 56.00 Medical Supplies Charged to Patients w01 Implantable Devices 56.00 Drugs Charged to Patients Renal Dialysis r 8 00 Other Ancillary Services S01 59 02 Ji u3 5f.O5 5a 10 Clinic j K00 Emergency XTHoi Psych Emergency 00 Observation Beds r 60 Adult Medical Center FGHC I r J 61 Women s Health Center FGHC II 62 Family Health Center FCHC III H 6 Children s Health Center FGHC IV 064 Urgent Care FCHC V 00 Home Program Dialysis NONREIMBURSABLE COST CENTE r.00 Gift Flower Coffee Shop and Canteen 96.01 Other Than Hospital 98.00 99.00 99.01 99.02 99.03 99.04 99.05 99.06 99.07 99.08 99.09 99.10 TOTAL COST TO BE ALLOCATED UNIT COST MULTIPLIER - SCH 8 HOUSEKEEP DIETARY CAFETERIA SQ FT 10.01 MEALS SERVED 11.00 FTE 12.00 Adj 13 23 401 10 587 5 430 2 603 5 632 3 218 32 299 9 551 26 515 15 407 24 348 1 805 1 909 4 264 6 880 3 362 718 506 7 503 1 418 195 375 215 3 566 3 308 2 986 8 029 1 044 40 537 7 724 11 352 19 011 13 265 1 887 24 273 3 049 25 905 9 538 8 269 3 387 28 796 5 245 13 969 1 844 7 192 1 654 352 204 90 247 7 583 929 003 487 660 243 440 0 7 444 454 1 613 995 0.000000 15.265664 6.629950 NURSING ADM NURSING FTE 14.00 Adj 14 CTRL SERV SUPPLIES COST REQ 15.00 Adjs 15 16 PHARMACY COSTS REQUIS 16.00 Adj 17 6 902 8 872 693 36 969 2 400 90 655 10 194 304 082 440 663 242 1 092 079 6 293 67 914 152 48 788 163 625 41 494 7 44 765 178 720 158 122 938 266 236 2 531 289 4 306 295 364 050 16 634 382 268 468 149 555 96 889 1 775 2 372 155 461 82 307 9 097 340 492 21 698 1 994 5 001 6 395 2 778 102 872 3 590 083 2 315