Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Legislative Audit Division State of Montana Report to the Legislature December 2006 Financial_part7
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Đại học bang Montana báo cáo hợp nhất chưa kiểm toán tài sản ròng 30,2006 TÀI SẢN Tài sản: Tiền và các khoản tương đương tiền chứng khoán cho vay Tài khoản tài sản thế chấp và các khoản trợ cấp phải thu | Montana State University Unaudited Consolidating Statements of Net Assets June 30 2006 Montana Agricultural Experiment Station MSU Extension Service Fire Service Training School School MSU - Billings MSU- Northern MSU - Great Falls College of Technology Eliminations Total ASSETS MSU - Bozeman Current assets Cash and cash equivalents s 61 935 193 5305 393 2 426 047 s 131 345 17 892396 428 514 4 200 021 - 92 218 809 Securities lending collateral 1 360 991 - - - 152 774 - 24 000 - 1 537 765 Accounts and grants receivable net 4682 730 32 845 258 088 30 434 1 372 894 849 053 253 608 - 7 479 652 Amounts receivable from Federal government 12 444 713 - - - 287 907 725 907 25345 - 13 483 772 Amounts receivable from primary government 1 110 220 17 458 22 200 - 806 415 557 588 33 002 - 2 546 883 Amounts receivable from Montana component units 17 446 - - 4 904 1 677 - - 24 027 Amounts receivable from MSU campuses 1 875 078 - - - 64 599 8 004 298 1 947 979 Loans receivable net 4 144 817 - - 569 896 316 514 - 5 031 227 Inventories 804 247 555 688 3 355 934 916 270 573 159 776 - 2 728 555 Prepaid expenses and other current asets 1 826 763 - - - 108 144 37 740 14 453 - 1 987 100 Total current assets 90 202 198 5 811384 2 706335 165 134 22 194 745 3 195370 4 710 403 1 947 979 127 037 790 Noncurrent assets Restricted cash and cash equivalents 33 893 - - - 12 400 13 949 11 300 71 542 Restricted investments 51320 733 - - - - 97 532 - 51 318 265 Loans receivable net 12 682 738 - - - 2 773 031 1 209301 - 16 664 970 Investments 15 261 928 - - - 482 267 - - 15 744 195 Capital assets 175 124 085 9 978 891 103 417 173 325 39 073 758 17 088 983 7 688347 249330 706 Other noncurrent assets 1 003 121 - - - - - - 1 003 121 Total noncurrent assets 255326 498 9 978 891 103 417 173325 42341 456 18 409 665 7 699 547 334 032 799 Total assets s 345 528 696 s 15 790 275 s 2 809 752 338 459 64 536301 s 21 605335 12 409 950 1 947 979 s 461 070 589 LIABILITIES A-52 Current liabilities Accounts payable and