Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài tập vật liệu xây dựng part 10

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'bài tập vật liệu xây dựng part 10', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | CAC PHỤ LỤC 14-BTVLXDA PHỤ LỤC l-l HỆ ĐƠN VỊ QUỐC TẾ SI Dại lượng Dơn vị đo Ký hiệu Tỷ 1ậ giũa đơn vị quốc té SI với các đơn vị khác Đơn vị cơ bùn Chiéu dài Khối lượng Thời gian Cường độ dòng diện Nhiệt độ nhiệt dộng Mét Kilửgam Giây Ampe Dộ Kenvin m s A K Im 10 cm 103mm Ikg lơ-g Ts 2.7 10 h 1 67.10 2 ph IK 1 273 15 c Đơn vị dẫn xutít f Diện tích Thể tích Khối lượng thè tich vá khổi lượng riêng Tốc dộ Lực và trọng lượng Áp lực và ũng lực cơ hục Công nang lượng nhiệt lượng Cồng suát Nhiệt dung Nhiệt dung riêng Hộ sổ truyén nhiệt Mét vuông Mét khối Kìlôgam trôn mét khối Mé trên giây Niutrtn Niutdn trẽn mét vuông Jun Oát Jun Jun trên kilOgam độ Oai trên mél độ m j m kg m m s N N m J w J C J kg. C w m c In loVn Im3 1 ữ 1 0000281 Ikg ní 10 g cm3 10 T m 1 InVs 3.6 knVh IN 0 102kG 9 81N IkG. IN m 0 102 kG m 1 0210-5 kG cn 1J O 239Caf 0 239. lO - kCal IkCal 4 19.I03J 1W 0 102 kG.ny.s u dộ 0 238.10 kCal C. u kg.dộ 0.238.10 3 kủal kg. C IkCal kg dộ 4187 J kg. e iw m c 0 86 kCal m. C.h IkCal m. c.h 1.163 w m.llc PHỤ LỤC i-2 TÍNH CHẤT VẬT LÝ co BẨN CỦA VLXD Vậi liệu và sản phẩm Khói lượn riCng. ịị cnT Khói lượng thẻ lích kg m3 Hẹ só dẫn nhiệt ỏ trạng thái khô kCal m.oC.h Hệ số thám hđi nước g m.h.mm HịO 1 2 3 5 Nhôm 2 6 2600 1 90 0 Fibrôximang 2.5 1700 -ỉ- 2000 0 25 4 0 30 0 0035 Bể lông alphan 2 6 2100 -ỉ- 2200 0 7 4 0 8 0 001 Bễ lững nặng 2 6 2100 4- 2200 0.9 4 1 3 0 006 Bê lông nhẹ 2 6 800 -ỉ- 1800 0 16 4- 0 6 0 025 4 0.012 Thạch cao và sản phám 2.7 700 -ỉ- 1300 0.2 4 0 38 0 014 Granii 3 0 2500 -ỉ- 3000 2 8 4 3 0 0 004 Gỏ sối ngang thci 1 65 700 -ỉ- 900 0 2 4 0 25 0 040 Gề sói dọc thó 1 65 0 1 4 0 15 0 008 Gô ladng ngang thó 1 60 500 4- 600 0 08 4 0 1 0 008 G6 thững dọc thớ 1 60 0 15 4 0 2 0 043 Tám S0i gô 1 5 500 4 1000 0 09 4 0 20 0 035 Bê tống cổt thép nặng - 2400 4 2500 0 95 4 1 4 0 004 Be tông cót thép nhẹ 1300 -ỉ- 900 0 40 4 0 70 0 0 3 Dá või đặc 2 6 1600 4- 2100 0 45 4 0.86 0.010 Dá vôi vò sò 2 7 1100 4- 1600 0 25 4 0 50 0 005 Kêramic rồng 2 7 1250 -T 1400 0 32 4 0 .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.