Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Yêu cầu chung về An toàn cháy - 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

xăng A-72 Xăng All-93 Nhiên liệu diêzen ".l" roct 305-73 xăng hàng không B70 ROCT 1012-72 Nhiên liệu diezen ".l" _ C6,991H13,108 C7,024H13,706 C12,343H23,889 . C7,267H14,796 97,2 98,2 172,3 5,0702 4,99831 5,95338 682,876 664,976 1255,73 222,066 221,695 199,523 -60 85 -60 95 +40 110 CLDC CLDC CLDC -36 -36 35 1,08 1,06 0,6 1 2 2 2 0,0605 0,0615 0,0470 2 2 2 102,2 8,41944 2629,65 384,195 -40 110 CLDC -34 0,92 2 0,0573 2 C14,511H29,120 203,6 5,87629 1314,04 192,473 60 240 CLDC 40 0,52 2 0,0481 2 roct 305-73 C10,914H21,832 Dầu lửa thắp sáng KO.22. roct 4753-68 153,1 6,47119 1394,72 204,260 40 190 CLDC 40 0,64 2 0,0426 2 Xilola (hỗn hợp chất đống phân) ROCT 94l 0-71 C7,99H9,98 106,0 7,05479 1478,16 220,535 0 50 CLDC 24 1,00 2 0,0672 2 C10,5H21,0 Rược unit roct 3134-52 147,3 8,01130 2218,30 273,15 20 80 CLDC 33 0,70 2 0,0497 2 25 Dầu máy 'biến thế ' ROCT 10121-76. | xăng A-72 Xăng All-93 Nhiên liệu diêzen .l roct 305-73 xăng hàng không B7 0 ROCT 1012-72 Nhiên liệu diezen .l _ roct 305-73 Dầu lửa thắp sáng KO.22. roct 4753-68 Xilola hỗn hợp chất đống phân ROCT 94l 0-71 Rược unit roct 3134-52 C6 991H13 108 Cỹ 024H13 706 C12 343H23 889 . C 26 H14 796 C14 511H29 120 C10 914H21 832 C7 99H9 98 C10 5H21 0 97 2 98 2 172 3 102 2 203 6 153 1 106 0 147 3 5 0702 4 99831 5 95338 8 41944 5 87629 6 47119 7 05479 8 01130 682 876 664 976 1255 73 2629 65 1314 04 1394 72 1478 16 2218 30 222 066 221 695 199 523 384 195 192 473 204 260 220 535 273 15 -60 85 -60 95 40 110 -40 110 60 240 40 190 0 50 20 80 CLDC CLDC CLDC CLDC CLDC CLDC CLDC CLDC -36 -36 35 -34 40 40 24 33 1 08 1 06 0 6 1 0 92 0 52 0 64 1 00 0 70 2 2 2 2 2 2 2 2 0 0605 0 0615 0 0470 0 0573 0 0481 0 0426 0 0672 0 0497 2 2 2 2 2 2 2 2 25 Dầu máy biến thế C21 74H42 28 303 9 7 75932 2524 17 174 010 164 343 CCL l50 0 291 2 0 0312 2 ROCT 10121-76 So 04 Dầu AMT - 300TY C22 25H33 48 312 9 6 99959 2240 001 167 85 170 376 ccl l70 0 35 2 0 0335 2 38. Ir 1 - 68 S0 34N0 07 Dầu AMT - 300T C19 04H24 58 TY 38. 101243 -72 So 196No 04 260 3 6 49540 2023 77 164 09 171 396 CCL l70 0 43 2 0 0397 2 Dung môi hòa tan M C2 761Hỹ 147 H -Butylaxetat 30 O1 187 Etylaxetat - 5 59 4 8 93204 2083 566 267 735 50 Ccl 6 2 79 2 0 0916 2 Rượu etylen 60 Rượu Izôbytylen - 5 Dung môi hòa tan PM. 1 TYKY C2 645H5 810 Cldc 467-56 Toluen 10 Rượu O1 038 55 2 9 57161 . 290 920 0 50 10 2 85 2 0 0970 2 . etyla 64 Rượu butylen-3 2487 728 Etyxelozoh- 16 . Dung môi hòa tan PM1-218 C4 791H8 318 8 07751 Cldc PMTY 6.10.729.68 O50 971 81 5 251 546 0 50 4 1 72 2 0 0776 2 Butylaxetat-9 Etylaxetat-16 1761 043 Xilola-21 Tolulen 21 5 Rượu Etylen- 16 26 Dung m i P-4 Xilola 15 C6 231H7 79sO0 223 86 3 7 1573 1415 19 244 752 -15 100 cldc -4 1 38 2 0 0756 2 t luen 70 axeton 15 7 1785 1378 85 245 039 Dung méi P-5 H.Butylaxetat 30 Xilon-40 A-xeton-30 C5 309H58 655 Oo 897 86 8 . 7 0480 1403 07 221 483 -15 100 cldc -9 1 57 2 0 0725 2 Dung m i P-12 .