Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu - 2
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Nếu phản lực hoặc tải trọng ở chỗ momen gây nén trực tiếp lên mặt chịu nén uốn của cấu kiện, thì diện tích cốt thép dọc. | Tiêu chuẩn thiết kế cầu 49 Hình 5.8.3.4.2-2- Các giá trị của 0 và p đối với các mặt cắt không có cốt thép ngang Tiêu chuẩn thiết kế cầu 50 Hình 5.8.3.4.2-3 - Minh họa Ac Tiêu chuẩn thiết kế cẩu 51 Bảng 5.8.3.4.2-1- Các giá trị của 9 và p đối với các mặt cắt có cốt thép ngang V f c sx x 1000 -0 2 -0 15 -0 1 0 0 125 0 25 0 5 0 75 1 1 5 2 0 05 27 0 27 0 27 0 27 0 27 0 28 5 29 0 33 0 36 0 41 0 43 0 6 78 6 17 5 63 4 88 3 99 3 49 2 51 2 37 2 23 1 95 1 72 0 075 27 0 27 0 27 0 27 0 27 0 27 5 30 0 33 5 36 0 40 0 42 0 6 78 6 17 5 63 4 88 3 65 3 01 2 47 2 33 2 16 1 90 1 65 0 1 23 5 23 5 23 5 23 5 24 0 26 5 30 5 34 0 36 0 38 0 39 0 6 50 5 87 5 31 3 26 2 61 2 54 2 41 2 28 2 09 1 72 1 45 0 125 20 0 21 0 22 0 23 5 26 0 28 0 31 5 34 0 36 0 37 0 38 0 2 71 2 71 2 71 2 60 2 57 2 50 2 37 2 18 2 01 1 60 1 35 0 15 22 0 22 5 23 5 25 0 27 0 29 0 32 0 34 0 36 0 36 5 37 0 2 66 2 61 2 61 2 55 2 50 2 45 2 28 2 06 1 93 1 50 1 24 0 175 23 5 24 0 25 0 26 5 28 0 30 0 32 5 34 0 36 0 35 5 36 0 2 59 2 58 2 54 2 50 2 41 2 39 2 20 1 95 1 74 1 21 1 00 0 2 25 0 25 5 26 5 27 5 29 0 31 0 33 0 64 0 34 5 35 0 36 0 2 55 2 49 2 48 2 45 2 37 2 33 2 10 1 82 1 58 1 21 1 00 0 225 26 5 27 0 27 5 29 0 30 5 32 0 33 0 34 0 34 5 36 5 39 0 2 45 2 38 2 43 2 37 2 33 2 27 1 92 1 67 1 43 1 18 1 14 0 25 28 0 28 5 29 0 30 0 31 0 32 0 33 0 34 0 35 5 38 5 41 5 2 36 2 32 2 36 2 30 2 28 2 01 1 64 1 52 1 40 1 30 1 25 Bảng 5.8.3.4.2-2. - Các giá trị của 9 và p đối với các mặt cắt không có cốt thép ngang Sx sx x 1000 -0 2 -0 1 0 0 25 0 5 0 75 1 1 5 2 130 26 0 26 0 27 0 29 0 31 0 33 0 34 0 36 0 38 0 6 90 5 70 4 94 3 78 3 19 2 82 2 56 2 19 1 93 250 27 0 28 0 30 0 34 0 37 0 39 0 40 0 43 0 45 6 77 5 53 4 65 3 45 2 83 2 46 2 19 1 87 1 65 380 27 0 30 0 32 0 37 0 10 0 43 0 45 0 48 0 50 0 6 57 5 42 4 47 3 21 2 59 2 23 1 98 1 65 1 45 630 28 0 31 0 35 0 41 0 45 0 48 0 51 0 54 0 57 0 6 24 5 36 4 19 2 85 2 26 1 92 1 69 1 40 1 18 1270 31 0 33 0 38 0 48 0 53 0 57 0 59 0 63 0 66 0 5 62 5 24 3 83 2 39 1 82 1 50 1 27 1 00 0 83 2500 35 0 35 0 42 0 .