Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ điển Tiếng anh thông dụng nhất
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'từ điển tiếng anh thông dụng nhất', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | www.vuontoithanhcong.com a an indefinite article abandon v. abandoned adj. ability n. able adj. unable adj. about adv. prep. above prep. adv. abroad adv. absence n. absent adj. absolute adj. absolutely adv. absorb v. abuse n v. academic adj. accent n. accept v. acceptable adj. unacceptable adj. access n. accident n. by accident www.vuontoithanhcong.com accidental adj. accidentally adv. accommodation n. accompany v. according to prep. account n. v. accurate adj. accurately adv. accuse v. achieve v. achievement n. acid n. acknowledge v. acquire v. across adv. prep. act n. v. action n. take action active adj. actively adv. activity n. actor actress n. actual adj. www.vuontoithanhcong.com actually adv. ad advertisement adapt v. add v. addition n. in addition to additional adj. address n. v. adequate adj. adequately adv. adjust v. admiration n. admire v. admit v. adopt v. adult n. adj. advance n. v. advanced adj. in advance advantage n. take advantage of adventure n. advertise .