Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Kỹ thuật máy bay MIG Episode 1 Part 4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'kỹ thuật máy bay mig episode 1 part 4', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TaÔAuna 1.1 riapaMeTpbi BHpa KCH c KpeHa.MH 30. 45. 60 Y H. M V. km m n. u 30 4ÍXX 500 81 4-5 8000 500 81 4-5 10000 500 81 4-5 45 4000 500 81-82 5-6 8000 500 81 82 CX5 10000 500 83-84 cn O . 60 4000 500 84-85 00 L CKOPOCTH MHHCBpa npH Hen3MCHHOM nojioweHHH pyMKH ynpaBJieHHR CBMO-J1CTOM. BbixoA HOCKOB KpbiJia conpOBCDKAaeTCfl HC3HaHHT67ibHbiM y.MenbHie-HHCM CKOpOCTH KOTOpoe KOMHCHCUpyCTCH yBCJIHMCHHCM peỉKHMa paỐỠTbl ABHraTejiew Ha 2.3 nocjie Hero caMO ieT ycTOHMHBO coxpanaeT pe KHM BHpawa. npH BbinOJlHCHHH BHpaweH c KpeHOM 60 OlilHỐKH B BWAep KH-B3HHH 3aA3HHOH BblCOTbl yCTpa HHIOTCH ABHJKCHH6M pyMKH ynpaBJieilHfl H no Ta ra Ky H no Kpeny TO ecTb no fluarona.iH. WcnpaBJienne OU1HỐOK no BblCOTe npH BbinojineHHH BiipajKOH c KpeHOM 70.80 npejiejibHbix no Tflre oốecnemiBaeTCH VMeHbineHHCM HJ1H yBCJiHHCHHCM Kpcna caMo.ieTa. PacMOTHbie napaMCTpbi npenejibHbix no THre BHpa KeH Ha peHCHMax MaKCHMẠn H rio.THblH ộopca K npHBCACHbl B Taố.l. 1.2. TaốAuna 1.2 H. M V. km m PPA I. c R. M u . c ny u AGr . Kr 500 110 23.9 560 15.1 4.1 16 7 76 220 500 M 30.1 710 H.9 3.3 13 72 60 600 n i 22 620 16.4 5.3 14.2 79 220 600 M 27.5 780 13.1 4.2 113 76 60 1000 700 n t 20.1 670 17.8 6.7 12.9 81 210 700 M 30.3 1000 11.9 4.5 8.5 77 60 8 X 00 19 720 18.9 8.1 11.8 83 210 8ÍXI M 28.1 1060 12.8 5.5 7.8 79 60 900 no fl ly nyM_ KC 900 M 28.9 1230 12.4 6 6.6 80 70 500 00 25.5 630 14.1 4 16.7 76 210 500 M 32.2 8ÍX1 11.2 3.2 12.8 72 60 600 00 23.9 710 15.1 5.1 139 79 210 600 M 31 920 11.6 4 10.5 75 60 2000 700 0 t 22 760 16.4 6.4 12.4 81 220 700 M 31 9 1110 11.3 4.5 8.4 77 60 800 O4 20.8 820 17.3 7.7 11.5 82 220 800 M 31 1230 11.6 5.2 7.4 79 60 900 00 21 940 17.1 8.6 9.4 83 240 900 M 33.1 1470 10 9 5.5 5.9 80 80 31 npodo.ixcHue Tab A. 1.2 H. M V. km m PP 1 t. c R M 0. c ny a Y Gr . Kr 500 110 30.1 820 12 3.8 15 3 75 210 500 M 39.1 1080 9.2 3 11.7 70 50 600 00 28 920 12.8 4.8 12.8 78 210 600 M 36.7 1210 9.8 3.7 9.8 74 50 4000 700 00 27 1030 13.4 5.8 11.1 80 230 700 M 37.4 1430 9.6 4.2 8 76 60 800 no 26.1