Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Process Engineering Equipment Handbook Episode 2 Part 9
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo tài liệu 'process engineering equipment handbook episode 2 part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Pollutants Chemical Pollutants from Chemical Processes Pollutant Indicators Pollutants Toxic Pollutants Toxic Chemicals P-17 Substance Name Air Water Underground Land Total Releases Zinc and its compounds 0.000 0.000 0.000 0.000 0.007 Diethanolamine 0.000 0.000 0.000 0.000 0.002 Maleic anhydride 0.001 0.000 0.000 0.000 0.001 Toluene-2 4-diisocyanate 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Butyl benzyl phthalate 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Manganese and its compounds 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Cadmium and its compounds 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 C.I. Acid Green 3 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Total 4 137.745 137.274 0.000 57.807 4 344.179 17 Leather and allied products industries Substance Name Air Water Underground Land Total Releases Toluene 22.865 0.000 0.000 0.000 22.865 2-Methoxyethanol 17.000 0.000 0.000 0.000 17.000 Acetone 11.470 0.000 0.000 0.000 11.470 Xylene mixed isomers 10.200 0.000 0.000 0.000 10.200 Ammonium sulphate solution 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Chromium and its compounds 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Sulfuric acid 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Brs 2-ethylhexyl phthalate 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Methyleneồis phenylisocyanate 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Total 61.535 0.000 0.000 0.000 61.535 18 Primary textile industries Substance Name Air Water Underground Land Total Releases Sulfuric acid 0.000 85.000 0.000 0.000 85.000 Acetaldehyde 43.551 0.000 0.000 0.000 43.551 Xylene mixed isomers 30.324 0.000 0.000 0.000 30.324 Biphenyl 8.137 0.060 0.000 0.059 8.256 1 4-Dioxane 1.161 4.643 0.000 0.000 5.884 Chlorine 0.300 0.700 0.000 0.000 1.000 Methanol 0.000 1.000 0.000 0.000 1.000 Ethylene glycol 0.000 0.000 0.000 0.000 0.840 Tetrachloroethylene 0.000 0.000 0.000 0.000 0.700 Antimony and its compounds 0.000 0.000 0.000 0.000 0.355 Phosphoric acid 0.002 0.000 0.000 0.000 0.002 Phenol 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 Total 83.475 91.403 0.000 0.059 176.912 19 Textile products industries Substance Name Air Water Underground Land Total Releases Methyl