Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Materials Science and Engineering Handbook [CRC Press 2001] Episode 13

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'materials science and engineering handbook [crc press 2001] episode 13', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Table 353. Selecting Diffusion Activation Energy in Metallic Systems Sheet 24 OF 33 Metal Tracer Crystal Form Purity Temperature Range C Activation Energy Q kcal moL4 Frequency Factor Do crrr s 1 Tungsten c14 p 99.51 1200-1600 53.5 8.91 X 10 3 Copper Ni63 p 620-1080 53.8 1.1 Molybdenum Cr51 p 1000-1500 54.0 2.5 X 10-4 Copper Co60 s 99.998 701-1077 54.1 1.93 Copper pd102 s 99.999 807-1056 54.37 1.71 Silver Ni63 s 99.99 749-950 54.8 21.9 a-Iron p32 p 860-900 55.0 2.9 S-Iron p32 p 99.99 1370-1460 55.0 2.9 Nickel Au198 s.p 99.999 700-1075 55.0 0.02 a-Iron w185 p 755-875 55.1 0.29 a-Iron V48 p 755-875 55.4 1.43 P-Zirconium w185 p 99.7 900-1250 55.8 0.41 Source data from Askill J. in Handbook of Chemistry and Physics 55th ed. Neast R.C. Ed. CRC Press Cleveland 1974 F61. 2001 CRC Press LLC Table 353. Selecting Diffusion Activation Energy in Metallic Systems Sheet 25 of 33 Metal Tracer Crystal Form Purity Temperature Range C Activation Energy Q kcal moL4 Frequency Factor Do crrr s 1 Germanium Te125 s 770-900 56.0 2.0 a-Iron Ni63 p 99.97 680-800 56.0 1.3 Silver pd102 s 99.999 736-939 56.75 9.56 a-Iron Cu64 p 99.9 800 1050 57.0 0.57 a-Iron Cr51 p 99.95 775-875 57.5 2.53 S-Iron Fe59 p 99.95 1428-1492 57.5 2.01 iron Be7 p 99.9 1100-1350 57.6 0.1 P-Zirconium V48 p 99.99 1200-1400 57.7 0.32 Beryllium Ni63 p 800-1250 58.0 0.2 Chromium Mo p 1100-1420 58.0 2.7 X 10 3 Nickel Sn113 p 99.8 700-1350 58.0 0.83 Nickel Fe59 p 1020-1263 58.6 0.074 Source data from Askill J. in Handbook of Chemistry and Physics 55th ed. Neast R.C. Ed. CRC Press Cleveland 1974 F61. 2001 CRC Press .