Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo: THỰC TRẠNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM TẠO VIỆC LÀM CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG NÔNG THÔN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN (part 10)
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Bảng 2.9: Tình hình lao động nông thôn ở thành phố Thái Nguyên chia theo trình độ chuyên môn năm 2004 - 2006 2004 Chỉ tiêu Số lượng (người) 33.061 16.674 8.270 5.413 5.769 2.348 Cơ cấu (%) 100,00 50,43 25,01 65,45 17,45 7,10 2005 Số lượng (người) 33.738 15.931 8.586 5.710 6.829 2.392 2006 So sánh (%) | Bảng 2.9 Tình hình lao động nông thôn ở thành phố Thái Nguyên chia theo trình độ chuyên môn năm 2004 - 2006 Chỉ tiêu 2004 2005 2006 So sánh Số lượng người Cơ cấu Số lượng người Cơ cấu Số lượng người Cơ cấu 2005 2004 2006 2005 BQ 2004-2006 Tổng cộng 33.061 100 00 33.738 100 00 34.347 100 00 1. Chưa qua đào tạo 16.674 50 43 15.931 47 22 15.465 45 03 95 54 97 07 96 31 2. Đã qua đào tạo nghề và tương đương 8.270 25 01 8.586 25 45 8.850 25 77 103 82 103 07 103 45 Trong đó CNKT có bằng 5.413 65 45 5.710 66 50 5.993 67 72 105 49 104 96 105 22 3. Trung học chuyên nghiệp 5.769 17 45 6.829 20 24 7.579 22 07 118 37 110 98 114 68 4. Cao đẳng Đại học trở lên 2.348 7 10 2.392 7 09 2.453 7 14 101 87 102 55 102 21 Nguồn Phòng Thống kê thành phố Thái Nguyên 61 Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên http www.l rc-tnu.edu.vn Bảng 2.10 Kết quả sản xuất các ngành kinh tế nông thôn của lao động nông thôn ở thành phố Thái Nguyên năm 2004 - 2006 Chỉ tiêu 2004 2005 2006 So sánh Số lượng tr.đồng Cơ cấu Số lượng tr.đồng Cơ cấu Số lượng tr.đồng Cơ cấu 2005 2004 2006 2005 BQ 2004-2006 Tổng giá trị sản xuất 660.775 100 00 698.426 100 00 744.990 100 00 105 70 106 67 106 18 Trong đó I. Nông lâm nghiệp 500.481 75 79 527.085 75 47 535.064 71 82 105 24 101 51 103 40 1. Nông nghiệp 480.657 95 97 503.104 95 45 512.002 95 69 104 71 101 77 103 24 2. Lâm nghiệp 20.184 4 03 23.981 4 55 23.062 4 31 118 81 96 17 107 49 II. CN - TTCN - XDCB 132.854 20 11 140.070 20 06 168.084 22 56 105 43 120 00 112 72 1. CN - TTCN ngoài quốc doanh 79.712 60 00 81.806 58 40 103.542 61 60 102 63 126 57 114 60 2. Xây dựng cơ bản 53.142 40 00 58.264 41 60 64.542 38 40 109 64 110 78 110 21 III. Dịch vụ 27.080 4 10 31.271 4 48 41.842 5 62 115 48 133 80 124 64 1. Ngoài quốc doanh 27.080 100 00 31.271 100 00 41.842 100 00 115 48 133 80 124 64 Nguồn Phòng Thống kê thành phố Thái Nguyên 66 Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên http www.l rc-tnu.edu.vn Bảng 2.11 Kết quả sản xuất ngành nông nghiệp ở thành phố