Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo: ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH TẾ SẢN XUẤT CHÈ CỦA HỘ NÔNG DÂN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN VĂN CHẤN - YÊN BÁI (part 10)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Chỉ tiêu A - Nguyên liệu giấy - Tre luồng 5. Chăn nuôi Tổng đàn Trâu Tổng đàn bò Tổng đàn Lợn 6. Nuôi trồng thủy sản Diện tích nuôi trồng thủy sản Sản lượng thủy sản khai thác B - CÔNG NGHIỆP - TTCN 1. Gía trị sản xuất(Theo giá hiện hành) 2. Sản lượng sản phẩm chủ yếu Điện thương phẩm Gạch các loại Vôi xây dựng Khai thác cát sỏi Khai thác đá các loại Sản phẩm may mặc SP khác C-THU NGÂN SÁCH D-VĂN HÓA XÃ HỘI Tổng số học sinh đầu năm - Mầm non. | 88 Chỉ tiêu ĐVT Thực hiện giai đoạn năm 2003 - 2006 2003 2004 2005 2006 A B 1 2 3 4 - Nguyên liệu giấy Tấn 200 300 - Tre luồng 600 650 700 750 5. Chăn nuôi Tổng đàn Trâu Con 15.172 14.710 16.000 16.200 Tổng đàn bò 1.450 2.281 2.500 3.000 Tổng đàn Lợn 30.659 31.284 33.000 33.200 6. Nuôi trồng thủy sản Diện tích nuôi trồng thủy sản ha 152 152 152 153 Sản lượng thủy sản khai thác Tấn 145 150 150 152 B - CÔNG NGHIỆP - TTCN 1. Gía trị sản xuất Theo giá hiện hành Trđ 11.933 12.723 15.300 - 2. Sản lượng sản phẩm chủ yếu Điện thương phẩm Trkwh 4.8 6.7 7.0 7.2 Gạch các loại Tr.viên 17.55 18.70 21.89 24.52 Vôi xây dựng Tấn 2.600 2.900 3.900 4.329 Khai thác cát sỏi m3 5.800 5.300 6.900 7.500 Khai thác đá các loại m3 40.500 31.800 35.770 40.000 Sản phẩm may mặc 1000sp 14.5 18.36 19.6 20.2 SP khác 1000sp 9.7 11.4 20.5 21.1 C-THU NGÂN SÁCH Trđ 5.907 7 5.760 9 6.336 6.969 D-VĂN HÓA XÃ HỘI Tổng số học sinh đầu năm HS 17.619 17.534 17.463 17.846 - Mầm non Cháu 2.000 2.365 2.595 2.525 - Tiểu học HS 7.872 7.318 6.765 6.750 - THCS 6.166 6.071 5.920 6.025 - THPT 1.581 1.780 2.183 2.546 Số trường đạt chuẩn quốc gia Trường 1 3 3 Số giường bệnh trên vạn dân Giuong 10 10 10 10 7 Số bác sĩ trên vạn dân BS 5.4 5.6 5.6 5.6 Dân số trung bình Người 62.612 62.623 63.411 64.144 Mức giảm tỷ suất sinh thô 0 34 0.31 0.35 0.32 Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên http www.l rc-tnu.edu.vn 89 Chỉ tiêu ĐVT Thực hiện giai đoạn năm 2003 - 2006 2003 2004 2005 2006 A B 1 2 3 4 Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên 1.29 1.21 1.25 1.26 Tỷ lệ hộ nghèo 18.23 17.13 15.75 14.54 Số lao động được giải quyết việc làm LĐ 450 571 720 750 Tổng mức bán lẻ hàng hóa Tỷ đ 40.9 45.5 50.5 56.4 Số điện thoại 100 dân máy 1.8 2.4 3.0 3.7 Tỷ lệ hộ được dùng điện 74 79 80.5 82 Tỷ lệ hộ dùng nước sạch 72 73 75 78 Số làng bản văn hóa xóm 53 57 106 120 Số gia đình văn hóa GĐ 6.709 4.500 8.730 9.000 Số hóa bởi Trung tâm Học liệu - Đại học Thái Nguyên http www.l rc-tnu.edu.vn 90 Phụ lục 5 CHỈ TIÊU BÌNH QUÂN DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.