Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Giá trị hàng việt tại Nhật - Phụ lục C

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tài liệu tham khảo cao học, tài liệu MBA - Giá trị hàng việt tại Nhật - Phụ lục C | PHụ LụC c B CÁC KeT QUả CHI TlếT TRONG QUÁ TRÌNH PHÂN TÍCH Dữ LlệU C.1 TổNG QUAN Về ĐặC TÍNH NHÂN KHẩU HọC CủA Dữ LlệU ĐÃ THU THậP Sex Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Male 137 43.6 43.6 43.6 Female 177 56.4 56.4 100.0 Total 314 100.0 100.0 Age N Minimum Maximum Mean Std. Deviation Tuoi Valid N listwise 314 314 15 69 36.21 10.35 Nhom tuoi Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 15-19 tuoi 8 2.5 2.5 2.5 20-24 tuoi 25 8.0 8.0 10.5 25-29 tuoi 46 14.6 14.6 25.2 30-34 tuoi 80 25.5 25.5 50.6 35-39 tuoi 53 16.9 16.9 67.5 40-44 tuoi 49 15.6 15.6 83.1 45-49 tuoi 24 7.6 7.6 90.8 50-54 tuoi 9 2.9 2.9 93.6 55-59 tuoi 7 2.2 2.2 95.9 60-64 tuoi 6 1.9 1.9 97.8 65-69 tuoi 7 2.2 2.2 100.0 Total 314 100.0 100.0 Percent Kinh nghiem di den Viet Nam Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Khong 299 95.2 95.2 95.2 Mot lan 12 3.8 3.8 99.0 Hai lan 2 .6 .6 99.7 Bon lan tro di 1 .3 .3 100.0 Total 314 100.0 100.0

TÀI LIỆU LIÊN QUAN