Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
đồ án: thiết kế trạm dẫn động băng tải, chương 9
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Theo cách bố trí của bộ giảm tốc thì trên trục 1 và 2 có lắp bánh răng nghiêng nên có lực dọc trục tác dụng vì vậy ta chọn ổ bi đỡ chặn, trên trục 3 có lắp bánh răng thẳng nên ta chọn ổ bi đỡ, Chọn loại ổ bi đỡ 1 dãy. +) Chọn sơ bộ loại ổ bi đỡ 1 dãy cỡ trung: tra bảng P2.7 Kí hiệu : 305 Đường kính trong d = 25 mm Đ-ờng kính ngoài D = 62 mm Bề rộng của ổ B = 17mm Bán kính lượng r = 2. | Chu o ng 9 THIET KE GÖI DÖ TRUC 1. Chon o län Theo each bo tri cua bo giam toc thi tren true 1 va 2 co lap banh rang nghieng nen co luc doc truc tac dung vi vay ta chon o bi dö chan tren truc 3 co lap banh rang thang nen ta chon o bi dö a Chon s- do bo tri o län cho truc I Ta co Fa 0 N . FR1 7 FX ii2 FY1i 71390 72 509 82 1481 2 N . Fr 2 7 FX122 Fy 122 1032 12 509 82 1151 N . Chon loai o bi dö 1 day. Chon so bo loai o bi dö 1 day cö trung tra bang P2.7 Ki hieu 305 D-bng kinh trong d 25 mm D-bng kinh ngoai D 62 mm created with download the free trial online at nitropdf.com professional Bề rộng của ổ B 17mm Bán kính l-ợn r 2 mm Khả năng tải động C 17 6 KN Khả năng tải tĩnh C0 11 6 KN Số dãy con lăn 1 dãy Tính kiểm nghiệm khả năng tải động của ổ Ta tiên hành kiểm tra tại ổ chịu tải lớn hơn là ổ 1 Theo công thức 11.3 với Fa 0 quy -ớc Q5 XVFR1kt .kd 1.1.1481 2.1.1 1481 2 N Với ổ đỡ chỉ chịu lực h-ớng tâm X 1 V 1 vòng trong quay Chọn kt 1 là hệ số kể đên ảnh h-ởng của nhiệt độ Chọn kđ 1 là hệ số kể đên đặc tính tải trọng. Tra bảng 11.3 Khả năng tải trọng động Cd đ-ợc tính theo công thức 11.1 Cd QL1 m Trong đó m 3 Do ổ là ổ bi L n L 6O-507J6000 486 72 Triệu vòng 106 106 Cd 1481 2.486 721 3 11651 N 11 65 KN C 17 6 KN . ổ đảm bảo khả năng tải động Kiểm nghiệm khả năng tải tĩnh của ổ Theo 11.20 với Fa 0 Q5 Fr 1481 2 N 1 48 ÀN C0 C0 11 6 KN - khả năng tải tĩnh Vậy ổ thoả mãn khả năng tải tĩnh. o professional download the free trial online at nitropdf.com professional b Chon s- do bo tri o lan cho true II Ta co Fa 0 N . F R 21 F R 22 2 F 2 X 21 FY 21 77658 22 -2763.95 2 8141 71 N . 7 2 F 2 X 22 FY 22 77658 22 -2763.95 2 8141 71 N . Chon loai o bi dö 1 day. created with download the free trial online at nitropdf.com .