Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường ĐH Luật TP.HCM
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009: Trường ĐH Luật TP.HCM | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường ĐH Luật tP.HCM STT TRƯỜNG 2 KHỐI 2 NGÀNH 2 TRƯỜNG 1 HỌ TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIẺM ĐIẺM ƯT TỔNG ĐIẺM ƯT ĐT KV 1 LPS D1 502 LPH Nguyễn Thu An 22 08 91 13342 6 5.75 4.75 16.5 16.5 0.5 17 2 2 LPS A 503 CSS Trương Đức Anh 033523 35 6.75 8 4.75 19.5 19.5 1.5 21 1 3 LPS D1 503 LPH Ngô Thị Vân Anh 22 08 91 12992 6.75 5 3 14.75 15 1.5 16.5 1 4 LPS A 506 QSK Lê Hoàng Anh 033516 6979 4.75 8 6.5 19.25 19.5 1 20.5 2NT 5 LPS D1 506 NHS Phạm Phan Thị Nguyệt Ánh 13 01 91 10925 4.75 6 7 17.75 18 0.5 18.5 2 6 LPS D1 505 QSK Lê Ngọc Bích 033370 3584 6.5 6.75 4.5 17.75 18 1.5 19.5 1 7 LPS D1 506 QSK Lê Thị Thanh Bình 19 03 91 3589 6 6 7.25 19.25 19.5 0.5 20 2 8 LPS A 505 CSS Trần Trung Chánh 033299 294 5.75 9.25 4.5 19.5 19.5 1 20.5 2NT 9 LPS D1 505 HUI Lương Khánh Đạt 033335 55665 2.5 8.25 5.25 16 16 0.5 16.5 2 10 LPS D1 505 QSK Đỗ Thị Như Diễm 15 06 91 3606 6.5 6.75 5.75 19 19 0.5 19.5 2 11 LPS A 502 KSA Phạm Thị Việt Đức 19 12 91 31846 4 7.25 6.75 18 18 1 19 2NT 12 LPS D1 503 QSX Nguyễn Thị Thùy Dung 23 02 91 7960 7 4 4.25 15.25 15.5 1.5 17 1 13 LPS D1 502 NQH Mai Tiến Dũng 032907 45 7 4.5 6 17.5 17.5 1 18.5 2NT 14 LPS A 502 CSS Nguyễn Anh Dương 18 06 90 646 5 8.5 6 19.5 19.5 1 20.5 2NT 15 LPS D1 505 NTS Vũ Đại Dương 27 02 91 1703 4.5 6.5 6.5 17.5 17.5 0.5 18 2 16 LPS D1 505 TGC Lê Hoàng Gia 17 01 91 10528 7 3.5 5.75 16.25 16.5 0.5 17 2 17 LPS D1 505 LPH Phan Lệ Giang 15 12 91 13235 7.25 4.5 3.75 15.5 15.5 1 16.5 2NT 18 LPS D1 506 QSK Lý Thùy Giang 20 07 91 555 4.75 4.25 7.5 16.5 16.5 0 16.5 3 19 LPS D1 502 NTH Nguyễn Thị Thu Hà 16 04 91 5183 7 3.5 4.75 15.25 15.5 2 17.5 6 2NT 20 LPS A 502 KSA Vo Thị Thu Hà 24 11 91 5359 4.5 7.5 5.75 17.75 18 1 19 2NT 21 LPS D1 505 NHF Nguyễn Hải 18 08 91 1714 5.5 5.5 5.75 16.75 17 0 17 3 22 LPS D1 505 NHS Nguyễn Tấn Hoàng Hải 033332 10946 6.5 6.5 5.5 18.5 18.5 0.5 19 2 23 LPS A 502 KSA Nguyễn Khánh Hân 26 11 91 34173 5.75 7 5.5 18.25 18.5 0.5 19 2 24 LPS D1 505 HUI Nguyễn .