Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú Lâm

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2_ 2009: Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú Lâm | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú Lâm STT Trường 2 Khôi 2 Ngành 2 Trường 1 NGÀNH TRÚNG TUYÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SBD TONG ĐIÊM Tỉnh Huyện KV 1 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Bùi Tô Phương Lâm 40491 5559 13.00 2 8 3 2 CPL A 2 CKD Công nghệ KT Cơ Khí Đỗ Phú Hoàng 81191 4982 12.50 37 4 2NT 3 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Đỗ Tiến Đạt 240891 2335 9.50 49 8 2NT 4 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Dương Khắc Thắng 160689 5306 9.50 28 17 2 5 CPL A 2 SPK Công nghệ KT Cơ Khí Dương Minh Hùng 250691 14270 10.50 37 6 2NT 6 CPL A 2 QSB Công nghệ KT Cơ Khí Huỳnh Chí Toàn 280491 9513 12.00 2 11 3 7 CPL A 2 CTT Công nghệ KT Cơ Khí Huỳnh Thi Thương 40590 5954 10.00 38 5 1 8 CPL A 2 QSB Công nghệ KT Cơ Khí Lê Hòang Việt 231291 8283 12.50 2 6 3 9 CPL A 2 GTS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Kim Phong 250191 13961 9.00 37 6 2NT 10 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Quang 300791 4308 11.00 37 1 2 11 CPL A 2 GTS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Tiếu Long 10491 6573 11.50 47 4 2 12 CPL A 2 LPS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Trường An 161191 14 8.50 49 7 1 13 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Lê Văn Nhất 51289 3751 11.50 37 4 2NT 14 CPL A 2 CXS Công nghệ KT Cơ Khí Lỡ Phụng Hoàng 170491 1634 10.00 37 5 2NT 15 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Lương Đình Thông 280591 11721 12.50 49 8 2NT 16 CPL A 2 DPQ Công nghệ KT Cơ Khí Mai Văn Ãn 40191 54 11.00 35 7 2 17 CPL A 2 CKD Công nghệ KT Cơ Khí Ngô Bá Đẳng 131088 2835 10.50 2 20 3 18 CPL A 2 HUI Công nghệ KT Cơ Khí Ngô Phi Hùng 101191 7890 9.00 51 9 2NT 19 CPL A 2 CTS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Công Tài 240491 12024 15.50 40 8 1 20 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Đăng Khoa 190191 2585 10.50 35 11 2NT 21 CPL A 2 TSN Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Đình Quân 161191 6724 9.50 37 8 1 22 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Kính 71091 5476 14.00 39 7 2 23 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Tình 120289 12381 11.00 56 4 1 24 CPL A 2 CKC Công nghệ KT Cơ Khí Nguyễn Hữu Tròn 170791 12926 11.50 56 4 1 25 CPL A 2 CGS Công nghệ KT Cơ .