Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Trường CĐ Điện tử - Điện lạnh Hà Nội
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2_ 2009: Trường CĐ Điện tử - Điện lạnh Hà Nội | Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009 Trường CĐ Điện tử - Điện lạnh Hà Nội STT Trường 2 Khôi 2 Ngành 2 HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG ĐIỂM ĐIỂM ƯT KV 1 CLH A 2 Bùi Sỹ Nam 120291 19452 4.5 3.25 2.75 10.5 1 1 2NT 2 CLH A 2 Bùi Văn Cương 160791 3208 6 5.75 4.75 16.5 16.5 1.5 1 3 CLH A 2 Bùi Văn Thăng 110491 27093 7 6 2.5 15.5 15.5 1 2NT 4 CLH A 2 Chu Văn Chính 30191 2551 6.5 3 5.25 14.75 15 1 2NT 5 CLH A 2 Đặng Như Hải 300991 13962 5.75 2.75 2.75 11.25 11.5 1 2 6 CLH A 2 Đinh Hữu Dương 260890 1683 5.25 3.25 2.25 10.75 11 1 2NT 7 CLH A 2 Đỗ Đình Nam 140991 28883 5 0.5 3.5 9 9 1 2NT 8 CLH A 2 Ngô Tuấn Phong 160791 21999 6 4.25 4.5 14.75 15 1 2 9 CLH A 2 Nguyễn Hồng Giang 90391 7535 6.25 4.25 2.25 12.75 13 1 2NT 10 CLH A 2 Nguyễn Huy Hoàng 210191 11242 5.5 3.25 3.5 12.25 12.5 1 2 11 CLH A 2 Nguyễn Thanh Quang 270791 22999 5.25 4 3.75 13 13 1 2 12 CLH A 2 Nguyễn Thu Hiền 130690 9939 6.5 5 5 16.5 16.5 1 2NT 13 CLH A 2 Nguyễn Tự Hải 250989 132 6.5 4.25 3.5 14.25 14.5 1 2 14 CLH A 2 Nguyễn Tuấn Phương 80990 22460 4.25 4.75 2.25 11.25 11.5 2 2NT 15 CLH A 2 Nguyễn Văn Lộ 280790 17352 6.75 5.5 2.25 14.5 14.5 1 2NT 16 CLH A 2 Nguyễn Xuân Thuận 50591 28895 7.5 2.75 6 16.25 16.5 1.5 1 17 CLH A 2 Phạm Quốc Huy 70789 1363 4.5 6.25 2.75 13.5 13.5 1 2NT 18 CLH A 2 Phạm Từ Vân 30991 35095 6.5 7 6 19.5 19.5 1 2NT 19 CLH A 2 Trần Văn Tấn 201291 25765 3.75 4.25 5 13 13 1 2NT 20 CLH A 3 Đỗ Văn Lãm 101091 15832 7.5 5.5 3.75 16.75 17 1 2NT 21 CLH A 3 Lê Anh Cường 70491 3298 7.5 4.25 5.5 17.25 17.5 0 3 22 CLH A 3 Lê Khánh Huy 241291 12252 6.75 7 2.25 16 16 0 3 23 CLH A 3 Lê Mạnh Tuấn 240991 32707 4.75 4 4.75 13.5 13.5 1 2 24 CLH A 3 Nguyễn Thị Lý 91291 18004 5 2.75 4 11.75 12 1 2NT 25 CLH A 3 Nguyễn Thị Yến 91291 36324 4.5 6.5 2.25 13.25 13.5 1 2NT 26 CLH A 3 Nguyễn Văn Hợp 61191 1010 8.5 5 4.5 18 18 1 2 27 CLH A 3 Ninh Minh Xuân 51291 36150 6.5 6 3.25 15.75 16 1.5 1 28 CLH A 3 Phạm Ngọc Huy 111191 12265 5.5 5.75 4.5 15.75 16 0 3 29 CLH A 3 Phạm Trung Tuyến 130191 33567 .