Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Tiếng Anh phổ thông
English slang vocabulary
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
English slang vocabulary
Thế Doanh
97
210
doc
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
A abdabs Noun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. [1940s] absobloodylutely Adv. Absolutely. Abysinnia! Exclam. A jocular and intentional mispronunciation of "I ll be seeing you!" accidentally-on-purpose Phrs. Seemingly accidental but with veiled malice or harm. AC/DC Adj. Bisexual. ace (!) Adj. Excellent, wonderful. Exclam. Excellent! acid Noun. The drug LSD. Lysergic acid diethylamide. [Orig. U.S. 1960s] acid house Noun. The dance music scene that pre-empted rave in Britain, and began the long association of house music and ecstasy . ackers Noun. Money. From the Egyptian akka | Chương 20 Ký sự bắt ma Bước ra khỏi phòng của Hội sinh viên Sảnh chỉ muốn khóc to lên một hồi. Tuy bằng chứng đã rõ ràng nhưng Sảnh vẫn không thể tin Hinh thật sự có trục trặc về thần kinh. Bao năm nay chưa từng thấy khổ sở thế này. Hồi nọ được tin Hinh phải nằm
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
DICTIONARY OF CONTEMPORARY SLANG
The Probert Encyclopaedia of Slang
Thorne - Dictionary of Contemporary Slang 3e
"Bb" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Cc" in Dictionary of Slang and Unconventional English
"Ss" in Dictionary of Slang and Unconventional English
English slang vocabulary
A dictionnary of slang in english
The migration of English slang: Past and present
Common slang in daily conversation in the american tv series “Glee”
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.