Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Handbooks Programming Support CiS# - Language CiS# part 109

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'handbooks programming support cis# - language cis# part 109', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | thoả thuận hoàn thành. Nếu hệ thống nhận một bản tin cập nhật hay keepalive thì nó reset holdtime và trạng thái chuyển vè idle. Hệ thống truyền một cách có chu kỳ các bản tin keepalive cho peer theo tốc độ được cài đặt theo keepalive timer. Trong trường hợp bất kỳ mmọt sự ngưng kết nối TCP hay chấm dứt sự kiện được tạo ra bởi nhà quản trị thì trạng thái sẻ chuyển vê trạng thía idl. Established Đay là trạng thái sau cùng của sự thoả ip subnet-zero no ip domain lookup mpls ldp logging neighbor-changes no voice hpi capture buffer no voice hpi capture destination mta receive maximum-recipients 0 interface Loopback0 ip address 172.18.0.1 255.255.0.0 interface Loopback1 ip address 192.168.75.1 255.255.255.0 interface Ethernet0 0 ip address 10.10.10.2 255.255.255.248 half-duplex interface Serial0 0 ip address 192.168.11.2 255.255.255.0 clockrate 64000 no fair-queue router rip network 172.18.0.0 network 192.168.75.0 router bgp 75 synchronization bgp log-neighbor-changes network 172.17.0.0 redistribute rip neighbor 10.10.10.1 remote-as 50 neighbor 10.10.10.3 remote-as 100 neighbor 10.10.10.4 remote-as 100 no auto-summary ip http server ip classless call rsvp-sync mgcp profile default dial-peer cor custom line con 0 logging synchronous line aux 0 line vty 0 4 end R4 show runn Building configuration. Current configuration version 11.3 service timestamps debug uptime service timestamps log uptime no service password-encryption hostname R4 memory-size iomem 10 no ip domain-lookup voice-port 1 1 0 voice-port 1 1 1 process-max-time 200 interface Ethernet0 0 ip address 10.10.10.4 255.255.255.248 interface Serial0 0 ip address 192.168.1.26 255.255.255.252 no ip mroute-cache no fair-queue interface Serial0 1 ip address 192.168.1.9 255.255.255.252 router bgp 100 neighbor 10.10.10.1 remote-as 50 neighbor 10.10.10.2 remote-as 75 neighbor 192.168.1.10 remote-as 30 neighbor 192.168.1.25 remote-as 100 neighbor 192.168.1.25 next-hop-self ip classless line con 0 logging synchronous line aux

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.