Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh về xây dựng

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về xây dựng', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về xây dựng A. Construction site Zken strAk.fen salt - công trường xây dựng 1. rafters Z ra f.torsZ 2. shingle Z fig.glZ - 3. level Z lev.olZ - - rui ván lợp mức cao của mái so với mặt đất 6. blueprints 4. hard hat Zha d 5. builder Z bil.dorZ Z blu .printsZ - bản h tZ - mũ cứng - chủ thầu kế hoạch mũ bảo hộ 7. scaffolding Z sk f.ol.digZ - giàn 8. ladder Z l d.orZ thang - 9. rung ZrAgZ - bậc thang 11. foundation 12.bricks ZbriksZ - 10. cement Zfaon deiJonZ - gạch Zsi mentZ - xi .