Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy sản xuất máy kéo, chương 5

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Công suất đặt : 1700 kW Diện tích : 2000 km2 Tra bảng PL1.3[1] với bộ phận Nén khí tìm được : knc = 0.7 , cos = 0.8 Tra bảng PL1.2[1] ta tìm được suất chiếu sáng p0 = 12 W/m2 , ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs = 1 * Công suất tính toán động lực : Pđl = knc*Pđ = 0.7*1700 = 1190 kW Qđl = Pđl*tg = 1190*0.75 = 892.5. | Chương5 _ X ịcdịnh PTTTcho phân x ơngNhĩệi luyện Công suất đặt 3500 kW Diện tích 4200 km2 Tra bảng PL1.3 1 với phân x ởng Nhiệt luyện tìm đ ợc knc 0.7 cosọ 0.8 Tra bảng PL1.2 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 15 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán đông lực Pđl knc Pđ 0.7 3500 2450 kW Qđl Pđl tgọ 2450 0.75 1837.5 kVar Công suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 15 4200 63 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 2450 63 2513 kW Công suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs 1837.5 kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx JPLx QL J25132 1837.52 3113.13 kVA npx npx up.x I -ị 3113 1A 4729.91 A p 73 U 73 0.38 1.2.8 Xác định PTTT cho bộ phận Nén khí . Cộng suất đặt 1700 kW Diện tích 2000 km2 Tra bảng PL1.3 1 với bô phận Nén khí tìm đ ợc knc 0.7 cosọ 0.8 Tra bảng PL1.2 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 12 W m2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Cộng suất tính toán đông lực Pđl knc Pđ 0.7 1700 1190 kW Qđl Pđl tgọ 1190 0.75 892.5 kVar Cộng suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 12 2000 24 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Cộng suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 1190 24 1214 kW Cộng suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs 892.5 kVar Cộng suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx JP-.x QL yl12142 892.52 1506.77 kVA ttpx tipx ttpx ì ttpx 71 2289.3 A V3 U v3 0.38 1.2.9 Xác định PTTT cho Kho vật liệu. Cộng suất đặt 60 kW Diện tích 4800 km2 Tra bảng PL1.3 1 với Kho vật liệu tìm đ ợc knc 0.7 cosọ 0.8 Tra bảng PL1.2 1 ta tìm đ ợc suất chiêu sáng p0 10 W mI 2 ở đây ta sử dụng đèn sợi đốt nên coscs 1 Công suất tính toán động lực Pđl knc Pđ 0.7 60 42 kW Qđl Pđl tgọ 42 0.75 31.5 kVar Công suất tính toán chiêu sáng Pcs p0 S 10 4800 8 kW Qcs Pcs tgọ 0 kVar Công suất tính toán tác dụng của phân x ởng Pttpx Pđl Pcs 42 48 90 kW Công suất tính toán phản kháng của phân x ởng Qttpx Qđl Qcs 31.5 kVar Công suất tính toán toàn phần của phân x ởng Sttpx JPíx QL J902 31.52 95.35 kVA

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.