Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK THỦY SẢN AN GIANG ( AGIFISH)
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
NIÊN ĐỘ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN: . Công ty trích quỹ tiền lương tính vào chi phí căn cứ theo đơn giá tiền lương sản phẩm đăng kí . | CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho Quý 1 kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2009 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 03 năm 2009 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối kỳ Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 669,210,318,717 614,015,506,183 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 5.1 6,607,532,155 13,832,260,757 1. Tiền 111 6,607,532,155 3,832,260,757 2. Các khoản tương đương tiền 112 - 10,000,000,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 5.2 34,707,183,818 22,473,311,418 1. Đầu tư ngắn hạn 121 39,248,869,688 26,901,282,288 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 (4,541,685,870) (4,427,970,870) III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 5.3 334,979,382,956 393,603,123,019 1. Phải thu khách hàng 131 283,892,702,035 348,806,443,073 2. Trả trước cho người bán 132 45,987,244,957 43,372,591,156 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 5,099,435,964 1,424,088,790 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 5.4 284,950,446,030 176,872,489,929 1. Hàng tồn kho 141 284,950,446,030 176,872,489,929 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - - V. Tài sản ngắn hạn khác 150 5.5 7,965,773,758 7,234,321,060 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2,658,594,887 2,827,923,659 Cho Quý 1 kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2009 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối kỳ Số đầu năm 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 4,484,609,579 3,519,630,024 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 3,000,828 362,244,404 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 819,568,464 524,522,973 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 552,505,189,845 550,244,937,967 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - 2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi .