Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bảng cân đối kế toán quý 3/ 2007 công ty CP XNK An Giang

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 13,706,072,850 12,961,401,109 1. Tiền 111 13,706,072,850 12,961,401,109 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 24,216,089,030 24,521,727,700 | CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2007 Đơn vị tính: VND Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối kỳ Số đầu năm A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 362,377,200,296 274,879,281,482 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 13,706,072,850 12,961,401,109 1. Tiền 111 13,706,072,850 12,961,401,109 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 24,216,089,030 24,521,727,700 1. Đầu tư ngắn hạn 121 V.2 24,216,089,030 24,521,727,700 2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 140,355,219,602 135,820,397,142 1. Phải thu khách hàng 131 V.3 112,782,219,097 100,696,885,363 2. Trả trước cho người bán 132 V.4 27,346,461,039 34,255,619,391 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 V.5 226,539,466 1,043,672,737 6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 139 V.6 (175,780,349) IV. Hàng tồn kho 140 176,313,202,085 96,598,812,752 1. Hàng tồn kho 141 V.7 176,313,202,085 102,499,564,560 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V.8 (5,900,751,808) Cân đối kế toán; trang 1 / 39 CÔNG TY CP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) Địa chỉ: 1234 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP.Long Xuyên, Tỉnh An Giang BÁO CÁO TÀI CHÍNH V. Tài sản ngắn hạn khác 150 7,786,616,729 4,976,942,779 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.9 2,889,026,062 1,065,501,377 Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối kỳ Số đầu năm 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 924,409,466 2,292,539,263 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.10 383,600,199 48,128,108 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.11 3,589,581,002 1,570,774,031 B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 483,048,872,250 193,389,943,928 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu .