Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Quận 10

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 1 môn Toán lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Hoàng Văn Thụ, Quận 10" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt! | ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 10 TRƯỜNG THCS HOÀNG VĂN THỤ ĐỀ CHÍNH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I THỨC Năm h c 2022 2023 Môn TOÁN 7 hời gian àm bài 90 phút kh ng kể thời gian phát đề Đề kiểm t a gồm 03 trang I. Trắc nghiệm khách quan 3 0 điểm Học sinh kẻ bảng s u v ghi n v o giấy bài làm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án Hãy họn ph ơng án đúng t ng mỗi â d ới đây Câu 1. Căn bậ hai ố họ a 144 à A. 12 B. 12 C. 12 D. 12 Câu 2. Số nào là số vô tỉ trong các số sau 2 A. 0 1 3 B. 9 C. D. 3 2 Câu 3. Cho x 0 thì giá trị c a x là 3 2 2 A. x B. x C. x 0 D. x 1 3 3 Câu 4. ng á h nh đã h b n d ới. H nh ăng t ụ đứng tam giá à Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4. Câu 5. Cho hình vẽ biết BAC 70 và tia AD là phân giác c a BAC . Số đ 0 a BAD là A. 700 B. 1800 C. 350 D. 600 Câu 6. Nếu m t đ ờng th ng cắt hai đ ờng th ng ng ng th hai gó đồng vị . . Hãy điền vào chỗ để đ c kh ng định đúng. A. kề nhau B. bù nhau C. bằng nhau D. kề bù Câu 7. Biể đồ h nh ạt t òn ở h nh b n biể di n ph ơng ti n đi họ a 40 họ inh tại m t t ờng HCS. Hỏi ố họ inh ó ph ơng ti n đi họ à xe đạp hiếm ba nhi phần t ăm A. 25 B. 30 C. 90 D. 100 Câu 8. Biể đồ đ ạn th ng biểu di n số li u thống kê số họ inh đạt điểm giỏi m n Văn t ng 4 tháng học kì I c a khối lớp 7 tại t ờng THCS A. Hai tháng có số họ inh đạt điểm giỏi cao nhất là A. Tháng 9 và tháng 11 B. Tháng 11 và tháng 12 C. Tháng 9 và tháng 10 D. Tháng 10 và tháng 12 Câu 9. Nếu m 24336 thì m A. 243 B. 156 C. 243 D. 234 Câu 10. Bể cá trong hình vẽ b n d ới có dạng hình h p chữ nhật. Tính di n tích xung quanh c a bể cá. A. 16 000 cm 2 B. 13 000 cm 2 C. 14 000 cm 2 D. 14 000 cm 2 Câu 11. Cho hình vẽ nh b n d ới. Biết x y DC y và B1 1200 . Số đ gó D1 và A1 lần t sẽ là A. D1 900 A1 1200 B. D1 900 A1 600 C. D1 600 A1 1200 D. D1 900 A1 900 Câu 12. Cho hình vẽ biết x y. Số đ a B2 là A. 600 B. 700 C. 1100 D. 1800 II. T luận 7 điểm 5 Câu 1 0 5 điểm Tìm số đối c a các số thực sau 2023 9 Câu 2 0 5 điểm Viết giả thiết kết luận c a định lí sau dạng kí