Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
tính toán thiết kế công trình ( trụ sở Tổng công ty XNK xây dựng Việt Nam VINACONEX ), chương 2
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Dầm biên tầng mái: q max 75.4,75 356(daN / m) 0,36(T / m) t q max 97,5.4,75 463( daN / m) 0,46(T / m) 3. Xác định tải trọng tác dụng lên cột 3.1. Trọng lượng bản thân cột: Cạnh cột Giá trị tiêu chuẩn n (m) (daN/m) 1,2 1,2.1,2.2500=3600 1,1 1,1 1,1.1,1.2500=3025 1,1 1,0 1,0.1,0.2500=2500 1,1 0,9 0,9.0,9.2500-=2025 1,1 3.2. Tĩnh tải do dầm sàn truyền vào: -Cột tầng hầm : Cột D1: Cột A1: Giá trị tính toán (daN/m) 3960 3328 2750 2228 P (8,87.10,475 0,5.8,24.3,82).786. | Đổ ÁN TỔT nghiệp KSXD khóa 47 - ĐẠI học XÂy DỰNG Công trình Trự sỏ Tổng công ty ÄNK Ầây dựng Việt Nam ViNăCONEầ Chương 2 Hoạt tải từ sn truyền v o -Dầm biên tầng điển hình qmax 200.4 75 950 daN m 0 95 T m q max 240.4 75 1140 daN m 1 14 T m -Dầm biên tầng áp mái qmax 70.4 75 332 5 daN m 0 33 T m qmax 91.4 75 432 daN m 0 43 T m -Dầm biên tầng mái qmax 75.4 75 356 daN m 0 36 T m qmax 97 5.4 75 463 daN m 0 46 T m 3. Xác định tải trọng tác dụng lên cột 3.1. Trọng l ợng bản thân cột Cạnh cột m Giá tri tiêu chuẩn daN m n Giá tri tính toán daN m 1 2 1 2.1 2.2500 3600 1 1 3960 1 1 1 1.1 1.2500 3025 1 1 3328 1 0 1 0.1 0.2500 2500 1 1 2750 0 9 0 9.0 9.2500- 2025 1 1 2228 3.2. Tĩnh tải do dầm s n truyền v o -Cột tầng hầm Cột D1 P 8 87.10 475 0 58 24.3 82 786 85400 daN 85 4 T Pt 8 87.10 475 0 5.8 24.3 82 .871 8 94723 daN 94 72 T Cột A1 P 10 475.7 325 0 52 575.2 275 786 62612 daN 62 61 T P 10 475.7 325 0 52 5752 275 871 8 69446 daN 69 45 T -Cột tầng điển hình Cột A1 D1 P -2-4 75.4 75.656 7401 daN 7 40 T P 4 75.4 75.728 8 8222 daN 8 22 T 2 - Cột tầng mái Cột A1 D1 P 1 4 75.4 75.70 7897 daN 7 90 T SVTH Chu Hải Ninh - 47XD2 GVHD ThS.GVC. Đinh Chính Đạo - 12- Đổ ÁN TỔT nghiệp KSXD khóa 47 - ĐẠI học XÂy DỰNG Công trình Trự sỏ Tổng công ty ÄNK Ầây dựng Việt Nam ViNăCONEầ Pt 14 75.4 75.780 8799 daN 8 8 T 3.3. Hoạt tải do dầm sàn truyền vào . Hoạt tải 1 -Cột tầng hầm 2 Cột D1 P 8 87.10 475 0 5.8 243 82 500 54326 daN 54 33 T Pt 8 87.10 475 0 5.8 24.3 82 .600 65191 daN 65 19 T Cột A1 P 10 475.7 325 0 52 575.2 275 500 39830 daN 39 83 T P 10 475.7 325 0 52 575.2 275 600 47795 daN 47 8 T -Cột tầng 2-23 Cột A1 D1 các tầng có tải đặt ở nhịp biên P 1-4 75.4 75.200 2256 daN 2 26 T Pt -24 75.4 75.240 2707 daN 2 71 T - Cột tầng 24 Cột A1 D1 P 24 75.4 75.70 790 daN 0 79 T Pt 24 75.4 75.91 1027 daN 1 03 T . Hoạt tải 2 -Cột tầng hầm 1 Cột D1 P 8 87.10 475 0 5.8 24.3 82 500 54326 daN 54 33 T Pt 8 87.10 475 0 5.8 24.3 82 600 65191 daN 65 19 T Cột A1 P 10 475.7 325 0 5.2 575.2 275 500 39830 .