Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tài Liệu Phổ Thông
Trung học phổ thông
Vocabulary increasing fuel cost
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Vocabulary increasing fuel cost
Thu Oanh
20
6
docx
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Vocabulary increasing fuel cost giúp bạn ôn tập, hệ thống kiến thức, rèn luyện kỹ năng giải bài tập tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng học Anh văn. Mời các bạn cùng tham khảo. | VOCABULARY SET 23 INCREASING FUEL COST Vocabulary 1. combat v chiến đấu giải quyết ngăn ngừa giảm bớt 2. conservation and recovery collocation việc bảo tồn và phục hồi 3. constitute v cấu thành tạo thành 4. deterioration n sa sút hư hỏng suy thoái 5. diminish v giảm bớt 6. disavow v chối bỏ 7. discourage somebody from doing something collocation ngăn cản khiến ai nản lòng khi làm việc gì đó 8. domestic and industrial equipment collocation trang thiết bị gia đình và công nghiệp 9. ease v n làm dịu giảm bớt 10. impose a law on something collocation đưa ra luật mới về vấn đề gì đó 11. remedy n phương thuốc cách chữa trị 12. stringent adj nghiêm ngặt chặt chẽ 13. the depletion of resources collocation sự cạn kiệt tài nguyên Exercises Task 1 Write sentences from given cues. Make changes to the cues when needed. 1. salary I earn delivery driver so small it not constitute full income. 2. when news band breakup surfaced manager had disavow any part undoing. 3. as rain begin diminish we head out park. 4. new measure introduce ease traffic congestion city. 5. eat lot sweets result deterioration your chew ability. Task 2 Translate from Vietnamese to English 1. Vì khi đó tôi đang cắm trại trong rừng tôi không tìm được cách chữa trị nào khác cho bệnh dạ dày ngoài việc ăn cây gừng bên rìa đường mòn. 2. Những nhân viên cộng đồng đã dựng nơi trú ngụ và ngân hàng thực phẩm để giúp giảm bớt số lượng người vô gia cư đang dần tăng lên. 3. Vấn đề cạn kiệt tài nguyên thường được nhìn nhận là do tình trạng quá tải dân số. 4. Mới đây thuế được đánh rất cao đối với thuốc lá. 5. Các điều luật chống lại việc giết hại sinh vật trong danh sách có nguy cơ tuyệt chủng là một phần lớn trong kế hoạch bảo tồn động vật. Task 3 Fill in the blanks with suitable words phrases The best way to solve the world s environmental problems is to increase the cost of fuel. Do you agree or disagree Addressing environmental problems has long been of paramount importance to the sustainable development of society.
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
Vocabulary increasing fuel cost
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.