Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Kỹ thuật nâng chuyển, chương 6
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
- Móc dùng trong máy trục có hai loại chủ yếu là móc đơn và móc hai nghạnh. Móc đơn và móc hai nghạnh A b - Móc đơn (hình a ) là loại móc thường dùng được chế tạo bằng các phương pháp rèn , dập hay ghép từ các tấm kim loại được chế tạo bằng thép 20 hoặc thép CT3 . - Móc hai nghạnh ( hình b) là móc dùng để treo tải có hình dạng dài như cột điện , ống dẫn , gỗ - Với tải trọng 12.5 tấn theo tiêu chuẩn TOCT 6627-74 ta. | Chương 6 Móc . Các cơ câu khác - MÓC dùng trong máy trục có hai loại chủ yếu là móc đơn và móc hí C C a b Hình 6 Móc đơn va móc hai nghạnh - Móc đơn hình à là lóài móc thương dùng được chế tàó bàng càc phương phàp ren dàp hày ghép từ càc tấm kim lóài được chế tàó bàng thép 20 hóàc thép CT3 . - Móc hài nghành hình b là móc dùng đé tréó tài có hình dàng dài như cót đién óng dàn gó . - Vơi tài trọng 12.5 tấn théó tiéù chùà9n TOCT 6627-74 tà chón móc có số hiéù Nó 17 chế tàó bàng thép 20 có càc ứng suất giơi hàn created with download the free trial online at nitropdf.com professional Ơ-1 210 N mm2 ơch 250 N mm2 ơb 420 N mm2 các thông sô của móc do M64 D 90 mm mmoc 36 kg . - Kiểm tra bền móc tái các tiết diện Tai tiết diện A-A 1 115 Hình 7 Tiết diện A-A ứng suất lớn nhát xủất hiện ở thớ phía trong tai điểm 1 Diện tích thiết diện hình thang than móc bj b 20 75 2 F 2 h 2 115 5462.5 mm . Trong đó bi 20 mm b 75 mm h 115 mm . Vị trí trong tam thiệt diện e1 2b b .h 2 20 75A15 x 1 46.4 mm . b b 3 75 20 3 Ban kính cong than moc r a e1 - 46.4 106.4 mm . created with download the free trial online at nitropdf.com professional Trong đó a là đường kính miệng móc . Hệ sóó hình hoc cua tiết diện 1 2 r b - 1 1 . r e K k -1 1 b1 --1 r e2 ln - b - b1 H. h b1 b _ 1 h v 2 7_ r - e1 J Trong đó ệ2 h - ệ1 115 - 46.4 68.6 mm . k -1 2 106.4 J 115 20 75 20 75 20 106.4 68.6 1 ln 106.4 68.6 - 75 - 20 115 v 7J 106.4 - 46.4 v J k 0.09 ứng suất tai A-A Q e 125000 46.4 z N x ơ o ---------- . 120 196.2 2- F k a 5462.5 0.09 120 mm 22 ứng suất cho phệp H 150 208 -Nt . n 1.2 mm2 cth 1-6 2 Tai tiết diện B-B Q e 125000 46.4 _ 1Z N x ơ a ---------- 120 98.1 2 2 F k a 2 5462.5 0.09 mm 22 ứng suất cất xấc định theo cóng thức 2-7 2 . Q 125000 N T 22.9 - -- . F 5462.5 mm2 ứng suất tóng cóng ƠT ylơ2 3 t2 98.12 3 22.92 105.86- 7 . mm2 Vày ƠT ơ . Tài tiết diện C-C phàt sinh ứng suất kệó tài cuóng móc . created with download the free trial online at nitropdf.com .