Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tham khảo “Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán năm 2022 có đáp án (Lần 2) - Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi giữa kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | GIẢI ĐỀ THI THỬ TNTHPTQG LẦN 2 LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI NĂM 2021 2022 Câu 1. Phương trình 2022 x 1 1 2022 x 1 20220 x 1 0 x 1 . Chọn B. Câu 2. Hình nón có S xq π π rl trong đó đường sinh l 4 suy ra 4π r 8π r 2 . 8 Chọn D Xét hàm số y x 4 x 3 có có y 4 x 3 8 x 4 x x 2 2 và có nghiệm 4 2 Câu 3. duy nhất x 0 do đó đồ thị đã có một điểm cực trị. Chọn D x 2 0 Câu 4. Bất phương trình log 2 x 2 1 2 x 4 x 2 4 . x 2 2 1 Chọn C Câu 5. Số hạng thứ tư của cấp số nhân .q 3 1.2 u4 u1 3 8. Chọn D Câu 6. Đồ thị hàm số hình vẽ là hàm số trùng phương có hệ số a gt 0 đi qua gốc tọa độ. Chọn A Câu 7. Trong không gian Oxyz . Điểm đối xứng với M 2 2 1 qua mặt phẳng Oyz là M 2 2 1 Chọn B b Câu 8. Ý nghĩa hình học của tích phân diện tích S f x dx . a Chọn D x Câu 9. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang y 1 x 2 Chọn D Câu 10. Mặt phẳng P qua M 1 0 1 và nP 2 1 2 là P 2 x y 2 z 0. Chọn D Câu 11. Véc tơ a 1 2 2 vuông góc với p 2 1 2 vì a. p 2 2 4 0 . Chọn B Câu 12. Số phức liên hợp của z 1 3i là z 1 3i . Chọn A Câu 13. Xét hàm y x 3 x 1 trên đoạn 1 2 có max 2 11 . y f Chọn D Câu 14. Tập xác định của hàm số ln x 2 4 là D 2 2 . Chọn D 1 Câu 15. Một nguyên hàm của f x là ln x 3 . x 3 Chọn C Câu 16. Khối trụ có r 2 và chiều cao h 4 . Thể tích của khối trụ r 2 h 16π . V π Chọn D 22 3 Câu 17. Khối trụ lăng trụ có diện tích đáy S 3 và chiều cao h 2 . 4 Thể tích khối lăng trụ là V 3.2 2 3 . Chọn D Câu 18. Từ bảng biến thiên suy ra hàm số đồng biến trên 0 2 . Chọn C Câu 19. Hàm số có y 3 x 2 6mx 3 3 x m 3 3m 2 . Để hàm số đồng biến trên thì 2 y 0 x . Suy ra 3 3m 2 0 m 1 1 . Số giá trị nguyên của m là 3. Chọn A V2 SA SB 1 V Câu 20. Tỉ số thể tích . 4V2 V2 V1 3V2 V1 1 3. V2 V1 SA SB 4 V2 Chọn B x 1 1 Câu 21. Đồ thị hàm số y cắt Ox tại điểm 1 0 . Ta có ktt y 1 phương trình x 2 3 1 tiếp tuyến là y x 1 x 3 y 1 0 . Chọn D 3 Câu 22. Ta có log 2 ab3 log 2 a 3log 2 b . Chọn D 5C 2 2 Câu 23. Xác suất để lấy được 2 bi đỏ là p . 10C 2 9 Chọn B 2 x 1 Câu 24. Phương trình 2 x 82 x 26 x x 2 5 x 1 0 . Tổng các nghiệm bằng