Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán 1: Chương 4 - Trường ĐH Mở

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Bài giảng Hệ thống thông tin kế toán 1: Chương 4 cung cấp cho người học những kiến thức như: Lập bảng tổng hợp chi tiết công nợ; Lập bảng tổng hợp hàng tồn kho; Lập bảng cân đối tài khoản cấp 1, cấp 3. Mời các bạn cùng tham khảo! | 6 25 2013 TRUỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN NỘI DUNG Lập bảng tổng hợp chi tiết công nợ Lập bảng tổng hợp hàng tồn kho Lập bảng cân đối tài khoản cấp 1 cấp 3 CHƯƠNG 4 LẬP BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN VÀ BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT LẬP BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH MỤC TIÊU Sau khi nghiên cứu nội dung này người học có thể Tạo cấu trúc bảng cân đối tài khoản và bảng tổng hợp Tạo một cấu trúc sổ chi tiết. Truy xuất dữ liệu Ứng dụng các hàm trong excel để truy xuất dữ liệu. 1 6 25 2013 Tạo cấu trúc sổ Truy xuất dữ liệu 1 Số dư nợ đầu kỳ 1 IF B7 quot N quot MAX SUMIF SHTK BCDPS A7 amp quot quot SOD DK 0 ABS MIN SUMIF SHTK BCDPS A7 amp quot quot SODDK 0 2 Số dư có đầu kỳ 2 IF B7 quot C quot MAX SUMIF SHTK BCDPS A7 amp quot quot SOD DK 0 ABS MIN SUMIF SHTK BCDPS A7 amp quot quot SODDK 0 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu 3 Phát sinh nợ trong kỳ 3 SUMIF TKGHINO 73 amp SOTIENPS SỔ KẾ TOÁN 4 Số phát sinh có trong kỳ BẢNG CDSPS 4 SUMIF TKGHICO A7 amp SOTIENPS MÁY 5 Số dư nợ cuối kỳ 5 MAX 0 D7 F7-G7-E7 6 Số dư có cuối kỳ 6 MAX 0 G7 E7-D7-F7 2 6 25 2013 Truy xuất dữ liệu LẬP BẢNG TH CHI TIẾT TK 131 7 Phát sinh nợ trong kỳ 7 SUM D7 D65536 Tạo một cấu trúc sổ 8 Số phát sinh có trong kỳ Truy xuất dữ liệu 8 SUM E7 E65536 9 Số dư nợ cuối kỳ 9 SUM F7 F65536 10 Số dư có cuối kỳ 10 SUM G7 G65536 Truy xuất dữ liệu Tạo cấu trúc sổ 11 Phát sinh nợ trong kỳ 11 SUM H7 H65536 12 Số phát sinh có trong kỳ 12 SUM I7 I65536 3 6 25 2013 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu 4 Số dư có đầu kỳ SỔ KẾ TOÁN MÁY 4 IF ISNA VLOOKUP A7 BDMTK B 4 F 195 5 0 0 ABS MIN 0 VLOOKUP A7 BDMTK B 4 F 195 5 0 BẢNG THCT TK 131 5 Tổng hợp số phát sinh nợ 5 SUMIF SOKTMAY J 3 J 274 THCT131 A7 SOKT SỔ KẾ TOÁN MAY M 3 M 274 MÁY 6 Tổng số phát sinh có 6 SUMIF SOKTMAY K 3 K 274 THCT131 A7 SOKT MAY M 2 M 274 Truy xuất dữ liệu Truy xuất dữ liệu 1 Mã khách hàng 1 IF LEFT BDMTK B4 3 quot 131 quot BDMTK B4 quot quot 7 Số dư nợ cuối kỳ 2 Tên khách hàng 7 MAX 0 C6 E6-D6-F6 IF ISNA VLOOKUP A7 BDMTK B 4 D 195 3 0 quot 8 Số dư có cuối