Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
cải tạo mở rộng hệ thống cấp nước thị xã Bắc Ninh- tỉnh Bắc Ninh, chương 9
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
thụ nước trong ngày củat.x BắcNinh Căn cứ vào nhu cầu dùng nớc và chế độ tiêu thụ nớc của thị xã Bắc Ninh ta tiến hành lập bảng tổng hợp chế độ nớc tiêu thụ theo các giờ trong ngày (trang bên) Nớc Tổng lợng nớc Nớc sinh hoạt cung cấp Nớc Tới cho toàn thành của khu dân cư cho sản phố xuất Giờ Trong Khi Kgiờ =1,5 m3 Nớc Ngày Cây, Kể cả Đờng % Sản % % pt.cn hoa (m3) Qcn Xuất Qngđ 3 m3 3 Qngđ đp (m ) (m ) 3 (m ) 1 2 3. | Chương 9 Lập bảng thống kê chế độ tiêu THỤ n ớctrgng ngày củat.x bắcninh Căn cứ vào nhu cầu dùng n-ớc và chế độ tiêu thụ n-ớc của thị xã Bắc Ninh ta tiến hành lập bảng tổng hợp chế độ n-ớc tiêu thụ theo các giờ trong ngày trang bên Giờ Trong Ng y N ớc sinh hoạt của khu dân c Nớc Tới N ớc cung cấp cho sản xuấti Tổng l ợng n ớc cho to n th nh phố Khi Kgiờ 1 5 c y hoa m3 Đ ờng m3 Qcn N ớc Sản Xuất m3 3 m3 Qngđ Qngđ m3 Kể cả pt.cn đp m3 Ch a có dự phòng có dự phòng b 1.2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 0_1 1.5 512.9 538.5 2.5 39.38 577.9 693.48 1.43 1_2 1.5 512.9 538.5 2.5 39.38 577.9 693.48 1.43 2_3 1.5 512.9 538.5 2.5 39.38 577.9 693.48 1.43 3_4 1.5 512.9 538.5 2.5 39.38 577.9 693.48 1.43 4_5 2.5 854.8 897.5 2.5 39.38 936.9 1124.3 2.33 5_6 3.5 1197 1257 213 2.5 39.38 1509 1810.7 3.75 6_7 4.5 1539 1616 213 5 78.75 1907 2288.8 4.73 7_8 5.5 1881 1975 213 5 78.75 2266 2719.6 5.63 8_9 6.25 2137 2244 153 5 78.75 2476 2970.7 6.15 9_10 6.25 2137 2244 153 5 78.75 2476 2970.7 6.15 10_11 5.45 1863 1957 153 5 78.75 2188 2626.1 5.43 11_12 6.25 2137 2244 153 5 78.75 2476 2970.7 6.15 12_13 5 1710 1795 153 5 78.75 2027 2432.2 5.03 13_14 5 1710 1795 153 5 78.75 2027 2432.2 5.03 14_15 5.5 1881 1975 153 5 78.75 2206 2647.6 5.48 15_16 6 2052 2154 153 5 78.75 2386 2863 5.92 16_17 6 2052 2154 213 153 5 78.75 2599 3118.6 6.45 17_18 5.5 1881 1975 213 153 5 78.75 2419 2903.2 6.01 18_19 5 1710 1795 213 5 78.75 2087 2504.2 5.18 19_20 4.5 1539 1616 5 78.75 1694 2033.2 4.21 20_21 4.8 1641 1723 5 78.75 1802 2162.4 4.47 21_22 3 1026 1077 5 78.75 1156 1387 2.87 22_23 2 683.8 718 2.5 39.38 757.4 908.89 1.88 23_24 1.5 512.9 538.5 2.5 39.38 577.9 693.481.43 Cộng 100 34192 35902 1278 1530 100 1575 40285 48342 100 Bảng thống kê lu chế đô tiêu thu n ớc giờ trong ng y của thi