Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
(348-Văn bản của bài báo-500-1-10-20210610)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

| vietnam medical journal n02 - MARCH - 2021 cầu là 56 . tuổi trung niên thể lao cũ soi đờm có AFB Bệnh nhân không ho ra máu 73 3 có kết tổn thương Xquang Phổi rộng. Các yếu tố ảnh quả điều trị tốt nhiều hơn rõ rệt so với bệnh hưởng đến kết quả điều trị kém là thể lao cũ nhân có ho ra máu 6 7 với p lt 0 05. Bệnh khám phổi có ran soi đờm có AFB Xquang nhân XQ Phổi không có hang 63 3 có kết quả Phổi có hang. điều trị tốt nhiều hơn rõ rệt so với bệnh nhân XQ Phổi có hang 16 7 với p lt 0 05. Bệnh nhân TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Bộ Y tế 2018 Hướng dẫn chẩn đoán điều trị và HIV - 85 có kết quả điều trị tốt nhiều hơn dự phòng bệnh lao Quyết định số 3126 QĐ BYT. so với bệnh nhân HIV 13 3 với p gt 0 05 2. Liu CH Li L Chen Z Wang Q Hu YL et al. chưa có ý nghĩa thống kê. 2011 Characteristics and Treatment Outcomes Bệnh nhân khám phổi có ran 18 3 có kết of Patients with MDR and XDR Tuberculosis in a TB Referral Hospital in Beijing A 13-Year Experience. quả điều trị kém nhiều hơn rõ rệt so với bệnh PLoS ONE 6 4 e19399. doi 10.1371 journal. nhân khám phổi không có ran 1 7 với p lt pone.0019399. 0 01. Bệnh nhân có AFB 18 3 có kết quả 3. Monadil H Ali et al.2019 Assessment of điều trị kém nhiều hơn so với bệnh nhân có AFB multidrug-resistant tuberculosis MDR-TB treatment outcomes in Sudan findings and - 1 7 với p gt 0 05 chưa có ý nghĩa thống implications pp 6. kê. Bệnh nhân thể lao cũ 13 3 có kết quả 4. Orina GM et al. 2017 Comparative Study of điều trị kém nhiều hơn so với bệnh nhân thể lao Smear Microscopy Gene Xpert and Culture and mới 3 3 với p gt 0 05. Một số nghiên cứu cũng Sensitivity Assays in Detection of Mycobacterium tuberculosis on Sputum Samples among xác định liên quan với kết quả điều trị kém là Tuberculosis Suspected Cases in Nyamira County xét nghiệm soi đờm tìm AFB là yếu tố nguy Referral Hospital University Nairobi Kenya cơ độc lập OR hiệu chỉnh 1 94 3 hang lao Mycobact Dis 2017 7 3 DOI 10.4172 2161- OR 0 175 CI 95 0 108-0 286 p TẠP CHÍ Y häc viÖt nam tẬP 500 - th ng

TÀI LIỆU LIÊN QUAN