Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
thiết kế cầu Bà Lớn, chương 6

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Dầm thép liên hợp bêtông cốt thép l = 30m. Chiều dài toàn cầu LT.cầu = 150.5m. PHẦN KẾT CẤU BÊN TRÊN: Tay vịn thép: Tay vịn có đường kính ngoài/trong = 110mm/100mm. x 0.112 x0.10 2 F Fng Ftr 1.6491.10 3 m 2 4 4 Thể tích của một thanh : V FxL 1.6491.10 3 x150.5 0.248m 3 Khối lượng của một thanh : G Vx th 0.248 x7.85 1.948 Tấn khối lượng tay vịn toàn cầu có 4 thanh : Gx 4 = 7.793 Tấn. Chân lan can & lề bộ. | Chương 6 TÍNH TOAN KHOI LƯỢNG Cho từng phương an PHAN CẦU Phương án I Dam thép liên hỢp bêtông cot thép l 30m. Chiều dái toán cáu LT.cáu 150.5m. PHAN KÊT CAU BÊN TRÊN Tay vịn thép Tay vịn co đường kính ngoài trong 110mm 100mm. 77 _ 77 77 _ nx 0.112 x0.102 m- .2 F Fg - Ftr --------4 1.6491.10 3m2 The tích củà mọt thanh V FxL 1.6491.103 X150.5 0.248m3 Khối lương của mọt thanh G Vxỵth 0.248 x7.85 1.948 Tấn khối lương tay vịn toan caủ cố 4 thanh Gx 4 7.793 Tấn. Chan lan can lé bộ hanh hai bén cau Diện tích F 0.4x0.4 0.45 x0.3 0.08x1.25 0.25x0.375 0.489m2 The tích V F x L 0.489 x 150.5 73.595 m3 Cot thép tron các loại lấy theo tỷ lệ 80 Kg m3 80xV Gth 1000 80x73.595 5.89 Tán. 1000 LÔp phủ mặt cầu Bétong nhựá hạt mịn 5 Cm F 150.5x7.5 1128.75 m m Lớp mui luyện tạo doc báo vệ cách nước 7.5 Cm V 0.075x7.5x150.5 84.656m3 Bần mặt cầu Bé dáy bán 15 Cm. V 11.1x0.15 X150.5 250.583 Cốt thép tron các loại lấy theo tỷ lệ 110 Kg m3 110 xV 110x250.583 a jTa Gth 1 ---TTTI--- 27.564 Tán 1000 1000 PHẦN KẾT CẦU BÊN DƯỚI Kết cấu nhịp Toán cáu cố 35 Dám L 30m - Diện tích tiệt diện M.Cát ngáng cUá mọt Dám F 2 0.02 x0.32 0.015x1.18 0.0305 2 - Thé tích cUá một Dám V FxL 0.0305 x30 0.5438 3 - Thé tích cUá 35 Dám V 0.5438 x 35 19.033 m3. - Khoì lượng thép kết cấu nhịp Gnhịp V x Yth 19.033 x 7.85 149.41 Tán. Sườn tấng cường đứng Thép cán 14x150x950. Toán dám co 16 lién kết ngáng. Khoáng cách giữá lién kết ngáng l 2.1m. Toán cáu co 16 x 5 80. V 80 2x 0.4x0.008 0.115x0.008 0.99 3 Khoì lượng thép sưôn táng cưông đứng G V x Yth 0.99 x 7.85 7.772 Tán. Hế liến kết dọc trến Thép L 125x10 Toán cáu co 42 lién kết doc trén. L 5.8m. Chiéu dái ljén kết doc cuá toán cáu 42 x 5.8 243.6m. Thé tích thép lién kết doc trén V 243.6x 2 x 0.125x0.01 0.609 3 Khoì lượng thép hé lién kết doc trén G V x Yth 0.609 x 7.85 4.781 Tán. Hế liến kết ngang Thép cán 400x115x8 Toán dám co 36 lién kết ngáng. Khoáng cách giữá lién kết ngáng l 4.2m. Toàn cầu co 36 x 5 180 liên kết ngang. Chiều dài mỗi liên kết ngang 1.6m. Thê tích .