Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Mẫu Quản lý kho
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Sử dụng Mẫu Quản lý kho là một trong những phương pháp được nhiều chủ doanh nghiệp áp dụng khi quản lý toàn diện xuất nhập tồn kho. Mời các bạn cùng tìm hiểu về file quản lý kho bằng Excel miễn phí dưới đây để hiểu rõ hơn về phương pháp này nhé. | Enter year for calendar 2014 Bạn thay đổi năm ở đây 1900 - 2078 Lịch năm 2014 Tháng 1 tháng 2 tháng 3 WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT 1 VALUE 2 VALUE 3 VALUE 4 VALUE 5 VALUE VALUE VALUE tháng 4 tháng 5 tháng 6 WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE tháng 7 tháng 8 tháng 9 WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE tháng 10 tháng 11 tháng 12 WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT WK SUN MON TUE WED THU FRI SAT VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE VALUE Happy New Year Nhập Liệu Nhập kho THÔNG TIN CHUNG DOANH NGHIỆP Nhập Liệu Xuất kho Tên đơn vị Công ty TNHH Chu Đình Xinh Địa chỉ Yên Trung Yên Định Thanh Hóa In Phiếu Nhập Kho MST 0906690003 Giám Đốc Chu Đình Xinh In Phiếu Xuất Kho Kế toán Chu Đình Xinh Yêu cầu vật tư Hoàng Sỹ Lực Danh mục khách hàng Năm tài chính 2014 Tổng Hợp Nhập Xuất Tồn Tháng 3 Từ ngày 01 3 2014 Đến ngày 31 3 2014 VALUE Từ ngày 01 3 2014 đến 31 3 2014 p Liệu Nhập kho p Liệu Xuất kho hiếu Nhập Kho Phiếu Xuất Kho mục khách hàng ợp Nhập Xuất Tồn Tên đơn vị Công ty TNHH Chu Đình Xinh Địa chỉ Yên Trung Yên Định Thanh Hóa MST 0906690003 BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ NHẬP XUẤT T Từ ngày 01 3 2014 đến 31 3 2014 Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Đơn STT Mã VT Tên vật tư S ố S ố vị Thành tiền lượng lượng Tổng cộng 29 700 000.00 1 BXS 100 Bánh xe sắt 100 bộ 4.00 300 000.00 988.00 2 BXS 120 Bánh xe sắt 120 bộ 4.00 300 000.00 3 CM Cát mịn m3 4.00 300 000.00 4 BM Bột màu kg 4.00 300 000.00 5 CVHT Cát vàng hạt to m3 4.00 300 000.00 6 CVM Cát vàng mịn m3 4.00 300 000.00 7 C21D Co 21D cái 4.00 300 000.00 8 C45 Co 45 90M cái 4.00 300 000.00 9 C90 Co 90 BM cái 4.00 300 000.00 10 Đ 1 2 Đá 1 2 m3 4.00 300 000.00 11 D4 6 Đá 4 6 m3 4.00 300 000.00 12 ĐCP Đã cấp phối m3 4.00 300 000.00 13 ĐH Đá học m3 4.00 300 000.00 14 ĐCL Đinh các loại .