Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Tổng hợp 25 đề kiểm tra môn Toán và Tiếng Việt lớp 1

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tổng hợp 25 đề kiểm tra môn Toán và Tiếng Việt lớp 1 giúp phụ huynh có thêm tư liệu tham khảo hướng dẫn các em học ôn luyện kiến thức môn Toán và Tiếng Việt cho kì thi sắp diễn ra. | Trang 1 ĐỀ KIỂM TRA SỐ 1 MÔN THI TOÁN 1 Thời gian làm bài 60 phút Bài 1 Tính 2 4 1 3 1 0 3 0 2 2 4 5 Bài 2 Tính 1 2 1 3 1 1 2 0 1 Bài 3 gt 2 3 .5 2 2 .1 2 1 4 .4 1 lt 2 2 .5 2 1 .1 2 5 0 .2 3 Bài 4 Sè 1 . 1 1 . 2 3 3 2 . 2 Bài 5 Viết phép tính thích hợp a. b. Trang 2 ĐỀ KIỂM TRA SỐ 2 MÔN THI TOÁN 1 Thời gian làm bài 60 phút Bài 1 1 điểm Viết số thích hợp vào chỗ trống a 0 1 2 . . 6 . 8 . 10. b 10 9 . . 6 . 4 . 2 . 0. Bài 2 2 5 điểm Tính a 4 5 . 4 3 2 . 10 3 8 6 0 . b 7 10 8 6 - - 1 5 2 4 . . . . Bài 3 Số 1 điểm 3 8 9 - 6 4 8 7 - 5 Bài 4 1 điểm Đọc viết số năm hai ba . . 7 6 Bài 5 Điền dấu gt lt 1 5 điểm a 5 4 9 6 5 b 8 - 3 3 5 7 2 3 3 Bài 6 1 điểm Hình vẽ bên có - Có hình tam giác - Có hình vuông Bài 7 2 điểm Viết phép tính thích hợp a. Có 9 quả bóng. Cho 3 quả bóng. Còn lại quả bóng b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng 6 9 Trang 3 ĐỀ KIỂM TRA SỐ 3 MÔN THI TOÁN 1 Thời gian làm bài 60 phút 1 Tính 6 5 7 9 - - 3 1 2 6 1đ 2 Tính 6 2 9-5 4 3-6 7-3 10 0 3-2 8 1 5đ 3 Số a 2 -5 8 b -4 7 1đ 6 4 Điền dấu đúng gt lt 9 6 2 7 8-2 5 3 3 5 3đ 4 8-5 6 7 1 9-2 8 1 5 Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống Có 10 cây bút Cho 3 cây bút Còn .cây bút 6 Điền số thích hợp vào chỗ chấm. 1đ Có .hình tam giác Trang 4 ĐỀ KIỂM TRA SỐ 4 MÔN THI TOÁN 1 Thời gian làm bài 60 phút Bài 1 1 điểm a Viết các số từ 0 đến 10 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b Viết các số từ 10 đến 0 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 2 3 điểm Tính a 6 5 10 7 3 4 3 7 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b 6 2 . 6 2 2 . 10 0 . . . . . . . . 10 5 3 . . . . . . . . 8 3 . 4 3 2 . 5 2 . 9 4 5 . Bài 3 2 điểm Số 4 . . . 10 9 5 . . 3 5 8 . 6 7 . 3 10 10 . . . . 5 0 10 . 7 Bài 4 1 điểm lt 7 2 2 7 9 3 6 2 gt 3 4 10 5 4 4 4 4 Bài 5 1 điểm a Khoanh tròn vào số lớn nhất 5 2 8 4 7 b Khoanh tròn vào số bé nhất 8 6 9 1 3 Trang 5 Bài 6 1 điểm Bài 7 1 điểm Hình bên có - . . . . . . . .