Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Nghị quyết số 84/2019/NQ-­CP

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nghị quyết số 84/2019/NQ-­CP ban hành về việc Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối (2016 - 2020) của tỉnh Cà Mau. Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Nghị quyết số 84 2019 NQ- CP CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 84 NQ CP Hà Nội ngày 07 tháng 10 năm 2019 NGHỊ QUYẾT VỀ ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT KỲ CUỐI 2016 2020 TỈNH CÀ MAU CHÍNH PHỦ Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Nghị quyết số 82 2019 QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2019 của Quốc hội về tiếp tục hoàn thiện nâng cao hiệu lực hiệu quả thực hiện chính sách pháp luật về quy hoạch quản lý sử dụng đất đai tại đô thị Căn cứ Nghị quyết số 751 2019 QH14 ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về giải thích một số điều của Luật Quy hoạch Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau Tờ trình số 219 TTr UBND ngày 28 tháng 12 năm 2017 Báo cáo số 243 UBND KT ngày 14 tháng 11 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Tờ trình số 59 TTr BTNMT ngày 27 tháng 8 năm 2018 Công văn số 6946 BTNMT TCQLĐĐ ngày 20 tháng 12 năm 2018 QUYẾT NGHỊ Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối 2016 2020 của tỉnh Cà Mau với các chỉ tiêu sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Chỉ tiêu sử dụng đất Năm 2010 Năm 2010Điều chỉnh quy hoạch Diện Tổng số Diện tích tích xác Diện Cơ cấu cấp quốc Diện Cơ cấu định bổ tích ha gia phân tích ha sung bổ ha ha I LOẠI ĐẤT 1 Đất nông nghiệp 463.977 87 63 452.002 6.681 458.683 87 85 Trong đó 1.1 Đất trồng lúa 95.734 18 08 92.940 19.270 73.670 14 11 Trong đó Đất chuyên trồng 35.321 6 67 33.150 33.150 6 35 lúa nước Đất trồng cây hàng năm 1.2 1.873 0 35 816 816 0 16 khác 1.3 Đất trồng cây lâu năm 50.085 9 46 39.100 39.100 7 49 1.4 Đất rừng phòng hộ 26.868 5 07 24.858 9.115 33.973 6 51 1.5 Đất rừng đặc dụng 17.519 3 31 32.370 32.370 6 20 1.6 Đất rừng sản xuất 67.864 12 82 61.190 30.595 91.785 17 58 1.7 Đất nuôi trồng thủy sản 203.944 38 52 204.023 9.556 194.467 37 25 1.8 Đất làm muối 86 0 02 86 86 0 02 2 Đất phi nông nghiệp 56.533 10 68 65.534 6.681 .