Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Quyết định 308/2020/QĐ-UBND tỉnh Sóc Trăng

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Quyết định 308/2020/QĐ-UBND ban hành về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013; | Quyết định 308 2020 QĐ-UBND tỉnh Sóc Trăng ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH SÓC TRĂNG Độc lập Tự do Hạnh phúc Số 308 QĐ UBND Sóc Trăng ngày 14 tháng 02 năm 2020 QUYÊT Đ ́ ỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2020 CỦA THỊ XÃ VĨNH CHÂU TỈNH SÓC TRĂNG ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013 Căn cứ Luật sửa đổi bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch ngày 20 tháng 11 năm 2018 Căn cứ Nghị định số 43 2014 NĐ CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai Căn cứ Thông tư số 29 2014 TT BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập điều chỉnh và thẩm định quy hoạch kế hoạch sử dụng đất Theo đề nghị của Uy ban nhân dân thi xã Vĩnh Châu T ̉ ̣ ờ trình sô 04 TTr UBND ngày 17 tháng 01 ́ năm 2020 và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sóc Trăng Tờ trình số 227 TTr STNMT CCQLĐĐ ngày 06 tháng 02 năm 2020 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2020 của thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch Đơn vị tính Ha Chỉ tiêu Tổng Phường Phường Phường Phường Xã Hòa Xã Lạc Xã Lai Xã Vĩnh Xã Vĩnh Xã Vĩnh STT sử dụng Mã Khánh DiệVĩnh n tích phân theo đơn vị hành chính diện tích 1 2 Đông Hòa Hòa Hãi Hiệp Tân đất Hòa Phươć 4 5 . 1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 14 TÔN̉ TÔNG DI ̉ ỆN G TÍCH TỰ DIỆ 46.870 64 1.337 76 4.359 70 4.612 52 5.121 12 4.516 99 4.128 77 5.537 54 8.206 86 3.841 14 5.208 23 NHIÊN N TÍC H TỰ NHI ÊN Đất nông 1 NNP 40.881 76 964 70 3.958 52 4.094 18 4.486 84 3.967 66 3.765 27 4.954 59 6.656 81 3.416 68 4.616 43 nghiệp Đất trồng 1.1 LUA 2.198 04 1.099 44 418 82 417 16 30 19 232 43 lúa Trong đó Đất chuyên LUC trồng lúa nước Đất trồng 1.2 cây hàng HNK 3.156 05 217 82 346 90 0 80 846 82 10 45 113 52 704 85 769 53 5 95 139 40 năm khác ́