Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Một số bài tập tiếng Anh lớp 7: Phần 1
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Sách là tập hợp của 400 bài tập mẫu tiếng Anh lớp 7 có kèm theo đáp án để kiểm tra đối chiếu. Những bài tập được tập hợp từ các đề thi bám sát theo các chương trình học của sách giáo khoa đang học. Sách được chia thành 2 phần, nội dung phần 1 cuốn sách. | Một số bài tập tiếng Anh lớp 7 Phần 1 https tieulun.hopto.org UNIT I BACK TO SCHOOL I. F in d th e s y n o n y m s o f th e fo llo w in g w o r d s Hãy tìm những từ đồng nghĩa vói các từ sau đây 1. f r ie n d 2. p r a c t ic e 3. p a rtn e r 4. n ic e 5. m e e t 6. n e w 7. s tu d e n t S. m is s 9. lo ts o f 10. b ig a. a s s o c i a t e b . s c h o la r c. fail to s p o t d. p l e a s a n t e. huge f. c a r r y o u t g. c o m p a n i o n h. g e t to g e th e r i. la te s t j. m a n y F in d th e a n t o n y m s o f th e fo llo w in g w o rd s Iỉây tìm những từ trái nghĩa với câc từ sau đàv 1. b a c k 2. frie n d 3. n ic e 4. n e w 5. g o o d 6. in 7 . th e re 8. u n c le 9. d if f e r e n t 10. w ith a. b a d b. o u t c. s a m e d. u g ly e . f r o n t f. a u n t g. w ith o u t h. o ld i. h e r e j. stra n se r I I I . W h a t is t h e p a r t o f s p e e c h o f t h e s e w o r d s Loại từ của những từ sau đây B a c k to s c h o o l n ic e s e e . o u r n e w g o o d m o r n in g n a m e a p r a c tic e s tu d e n t y e s o h . s o a n s w e r q u e s ti o n f r o m m iss. IV . U n d e r lin e th e s tr e s s e d sy lla b le s o f th e se w o rd s Hãy gạch dưới các trọng ám trong những từ sau P ractice c la ssm ate m o rn in g s tu d e n t answ er q u estio n un cle d if f e r e n t u n h a p p y p a r e n t S layin g p a rtn e r g o o d b y e c o m p l e t e d i a l o g u e e v e r y t h i n 0 p r e tty b u s y a f t e r n o o n listen . V . C h o o se th e w o rd th a t h a s a d iffe re n t p ro n u n c ia tio n fro m th e o th e rs o f cac h g roup Chọn tứ có cách phát ãm khác với nhửng từ trong nhóm I. a b r e a d h c o ff f c m sat d lea 2. a b ath b bQthe ti s tg a k c grfiflt 3. a le a v e b r ati e n cad y d w eek 4. a h fin g ry h p u p il c S unday d y p 5 a h u t b c g m c c SQ d m uch https tieulun.hopto.org 6. a h o n e y b m o n t h c on d stu d y 7. a a n y b g eo g rap h y c get d honey . a b y b e a r l y c fin e d n ic e 9. a la te b n a m e