Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Dưới đây là Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát được chia sẻ đến các bạn nhằm giúp bạn nắm được cách trình bày về hình thức và nội dung của một bản BCTC hợp nhất, . | Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2018 - Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát TY CO PHAN NHI,/A VA MOI TRI/CYNG XANH AN FHAI Ddng,'lT.Nam Sich, H.Nam S6ch, T.Hai Duong, VN LO CN 11+611112 Gqm CN An MST: 0800373586 qs6 BAO CAO TAt CHIX|H HqP NHAT Qtiy lV nim 2018 chinh q6m c6: tdri BANG CAru O6I KE TOAN CAO KET QUA HOAT DQNG KINH DOANH LI.PU CHUYEN T|EN rF THUYET MINH BAO CAO TAI CHINH HAI ouotrlc zota Signature Not Verified Ký bởi: ĐOÀN VIỆT KHƯƠNG Ký ngày: 29/1/2019 18:00:50 CONG TY C6 PHANNHVA VA MTXAN PHAT LdcN 1l+cN 12 cgm cN An D6ng, TT. Nam S6ch, H. Nam Sdch, T. sAo cAo rAr cniNn H6i Duong DiQn tho4i: 0320.3755997 Fax: 0320.3755113 Quf IV ndm 2018 MAu s5 :e-01d BANG cAN EoI KE ToAN HgP NHAT T4i ngiry 31 thdng t2 nim 2018 Don vltinh: \D{D TAI SAN 3t/12/2018 0r/0r/201 A- TAI SAN NGAN HAN 100 3.979.369.447.1s3 2.r42.716.548.893 I. vi c6c khoin tuo:rg tluong ti6n 110 5.1 645.474.843.4 509.577.636.533 1. lll 217.63s.249.378 r20.809.634.96 2. khoan tucrng duong ti€n rt2 427.839.s94.047 388.768.001.s64 II. C6c khoin tIAu tu tii chinh ngfn h4n 120 710.906.460.274 s0.000.000.000 1. Chring kho6n kinh doanh t2l 2. Du phong Cram 916 chimg kho6n kinh doanh 122 a J. DAu tu n6m git d6n ngdy d6o han t23 7r0.906.460.27; s0.000.000. ilI. Cric khoin phii thu ngin h4n 130 r.612.785.t15.376 961.381.02 l. Phdi thu ng6n han cira kh6ch hdng 131 691.606.956.768 ,417 .sl6.053.r53 2. rd trudc cho ngudi b6n ngan han 132 53r.56s.397.49r a 325 .87 0 .456.3s8 Phdi thu nQi bQ ng6n hpn 133 Phdi thu theo ti6n dQ k6 hoach hgp rl6ng xdy r34 5 Phii thu v€ cho vay ng6n h4n kh6c 135 2g3.698.169.66; t29.729.000.000 6 ic kho6n phdi thu ng6n h4n kh6c t36 95.914.59t.448 88.2t65.512.909 7 Du phdng phdi thu ngin han kh6 ddi r37 8 Tdi sin thii5u cho xri lj, r39 IV Hing t6n kho 140 862.749.230.434 !;36.681.725.1 Hdng tdn kho l4l 86s.499.747.96 :;36.681.72s.r9 Duphdng glem gt|hdng t6n .