Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần)
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Dưới đây là Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) được chia sẻ đến các bạn nhằm giúp bạn nắm được cách trình bày về hình thức và nội dung của một bản BCTC đúng chuẩn, . | Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY COPHAN BAO CÁO TA! CHfNII Cho k)' hot dng tfr ngày 01.01.2019 dn ngày 30.09.2019 Thành ph Hè ChI Minh - Tháng 10 nãm 2019 Signature Not Verified Ký bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN Ký ngày: 30/10/2019 10:02:57 MVC LUC Trang Bang Can di k toán 3-4 Báo cáo Kt qua hot dng kinh doanh 5 Báo cáo Lisu chuyn tin t 6 Thuyt minh Báo cáo tãi chInh 7 - 36 2 TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY cO PHAN Báo cáo tài chInh cho k5' tài chInh kt thIic ngây 30 tháng 09 närn 2019 Mu B Ola-DN BANGCANDOIKETOAN Tai ngày 30 tháng 09 narn 2019 Ma Thuyt Tingãy Tingày TA! SAN s minh 30/09/2019 01/01,2019 A. TAI SAN NGAN H.N 100 1.640.036.237.014 1.898.066.586.770 I. Tin vã các khöan tuong dirong tin 110 5.1 80.465.389.255 186.336.871.446 I .Tin 111 78.465.389.255 112.336.871.446 2 . Các khôantirangdi.ringtin 112 2.000.000.000 74.000.000.000 II. 120 - - III. Các khöan phãi thu ngan hn 130 788.163.390.509 896.187.548.021 1 . Pháithungnhanciiakháchhang 131 5.2 644.145.798.705 752.908.623.229 2 . Tràtnrâc cho ngtx?ibánngnhan 132 79.375.626.347 79.506.278.054 5 . Các khOanpháithukhác 136 5.3 64,641,965.457 63.772.646.738 IV. Hang t1n kho 140 5.4 729.995.409.697 755.793.277.631 Hàngtnkho 141 732.674.586.016 758.472.453.950 2 . Dir phông giárn gla hang tn kho (*) 149 (2.679.176.319) (2.679.176.319) V. Tài san ngn hn khác 150 41.412.047.553 59.748.889.672 1 . Chiphitrãtnróc ngânhn 151 5.5 11.124.820.490 12.098.334.859 2. Thu GTGT&rcic khutrr 152 25.918.941.274 45.887.162.291 3 .ThuvàcáckhOankhácphãithuNhàni.râc 153 5.10 4.368.285.789 1.763.392.522 B. TA! SAN DAI HN 200 586.866.795.858 597.860.136.488 I. Các khoãn phãi thu dài hn 210 23.984.135.751 23.392.481.961 6.Pháithudàihankhác 216 5.3 23.984.135.751 23.392.481.961 II. Tãi san c dnh 220 .