Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Chương 3: Kế toán nghiệp vụ ngânquỹ &thanh toán không dùng tiền mặt
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Tiêǹ mặt tại qũy là tài sản có có tính thanh khoản cao nhất nhưng lại là TSCó không sinh lời nên luôn cần phải xác định mức tồn quỹ hợp lý | Chương 3: Kế toán nghiệp vụ ngânquỹ &thanh toán không dùng tiền mặt Kế toan Ngân hang thương mai ́ ̀ ̣ Giảng viên: Ths Đinh Đức Thinh ̣ ̀ ̣ ̣ ̀ Khoa Ngân hang - Hoc viên Ngân hang 03/24/10 Chương 3: Kế toán nghiệp vụ ngânquỹ &thanh toán không dùng tiền mặt Những vân đề chung về nghiêp vụ ngân quỹ ́ ̣ Tiên măt tai quy là tai san có có tính thanh khoản cao ̀ ̣ ̣ ̃ ̀ ̉ nhất nhưng lại là TSCó không sinh lời nên luôn cần phải xac đinh mức tôn quỹ hợp lý ́ ̣ ̀ Khi TTCK phat triên cac NHTM có thể duy trì tiên măt ở ́ ̉ ́ ̀ ̣ mức thâp phân con lai đâu tư vao tai san có sinh lời có ́ ̀ ̀ ̣ ̀ ̀ ̀ ̉ thanh khoan cao ̉ Quỹ tiên măt do bộ phân ngân quỹ quản lý ̀ ̣ ̣ Trường hợp thực hiên mô hinh giao dich môt cửa theo ̣ ̀ ̣ ̣ chương trinh ngân hang ban lẻ thì quỹ tiên măt con bao ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̀ gôm cả quỹ do cac nhân viên giao dich (Tellers) trực tiêp ̀ ́ ̣ ́ thu, chi tiên măt theo han mức quy đinh ̀ ̣ ̣ ̣ 2 Tai liêu Kế toan Ngân hang - Lớp Kiểm toán Nhà nước ̀ ̣ ́ ̀ Nghiệp vụ Ngân quỹ Tai khoan - chứng từ và sổ sách sử dung: ̀ ̉ ̣ Tai khoan sử dung ̀ ̉ ̣ TK - Tiên măt tai đơn vị (SH 1011/ 1031) ̀ ̣ ̣ ̀ ̣ TK “Tiên măt đang vân chuyên” (SH 1019/ 1039) ̣ ̉ Ctừ, sổ sach sử dung ́ ̣ Ctừ kế toan tiên măt: Ctừ thu TM, ctừ chi TM ́ ̀ ̣ Sổ sach kế toan tiên măt ́ ́ ̀ ̣ Nhât ký quỹ ̣ Sổ tai khoan chi tiêt tiên măt ̀ ̉ ́ ̀ ̣ Sổ quỹ Cac loai sổ khac ́ ̣ ́ 3 Tai liêu Kế toan Ngân hang - Lớp Kiểm toán Nhà nước ̀ ̣ ́ ̀ Nghiệp vụ Ngân quỹ - Tài khoản sử dụng Tài khoản tiền mặt tại quỹ 1011/1031: Nội dung: Sử dụng để hạch toán số TM thuộc quỹ nghiệp vụ t cấu: Kế 1011 hoặc 1031 Số TM thu vào Số TM chi ra từ quỹ nghiệp vụ quỹ nghiệp vụ Dư nợ: Số TM hiện có tại quỹ nghiệp vụ 4 Tai liêu Kế toan Ngân hang - Lớp Kiểm toán Nhà nước ̀ ̣ ́ ̀ Nghiệp vụ Ngân quỹ - Tài khoản sử dụng Tài khoản tiền