Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Sức khỏe - Y tế
Văn bản luật
Nông Lâm Ngư
Kỹ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
Tìm
Danh mục
Kinh doanh - Marketing
Kinh tế quản lý
Biểu mẫu - Văn bản
Tài chính - Ngân hàng
Công nghệ thông tin
Tiếng anh ngoại ngữ
Kĩ thuật công nghệ
Khoa học tự nhiên
Khoa học xã hội
Văn hóa nghệ thuật
Y tế sức khỏe
Văn bản luật
Nông lâm ngư
Kĩ năng mềm
Luận văn - Báo cáo
Giải trí - Thư giãn
Tài liệu phổ thông
Văn mẫu
Thông tin
Điều khoản sử dụng
Quy định bảo mật
Quy chế hoạt động
Chính sách bản quyền
Giới thiệu
Đăng ký
Đăng nhập
0
Trang chủ
Tiếng Anh - Ngoại Ngữ
Chứng chỉ A, B, C
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -5
Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -5
Thục Anh
85
12
pdf
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Phần 5 Sau đây là bộ đề trắc nghiệm dành cho những bạn muốn củng cố và nắm vững thêm kiền thức cơ bản kỳ thì chứng chỉ quốc gia môn tiếng anh gồm 3500 câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao | 3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -5 201-250 201. She s quite nice but I wouldn t like to be married.her. a. with b. on c. about d. to d 202. We are always proud.our country. a. of b. on c. about d. to a 203. I felt sorry.the children when they went.holiday. It rained every day and they had to spend most of the time indoor. a. for on b. about on c. about in d. for in a 204. It wasn t polite.him to leave without saying a word. a. with b. to c. on d. of d 205. Two things are very alike so you say they are the.each other. a. same with b. same as c. same like d. same about b 206. You like chocolate . a. and I do either b. and me too c. and I too d. and so do I d 207.a doctor I must advise you to give up smoking. a. As b. To c. Like d. Else a 208. Please find a bill for 50 for the advice. a. gave you b. what I gave you c. which gave you d. I gave you d 209. She said.she meant him much. a. though b. like c. like as if d. as if d 210. You play tennis.I do. a. better than b. more good than c. more well d. more well than a 211.a lot of other people we managed to survive the recession. a. Contrary to b. In contrast to c. On the contrary with d. In contrast with b 212. If you.me just say so. a. disagree with b. differ from c. differ with d. differ by a 213. If you don t like this one try something. a. other b. .
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH-10
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH-35
3500 câu hỏi luyện thi chứng chỉ B Tiếng Anh (Có đáp án)
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -1
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -4
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -5
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH -3
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH-6
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH-7
3500 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH-8
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.