Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi HK 2 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2012 - THPT Phan Bội Châu
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
Các bạn tham khảo Đề thi HK 1 môn Tiếng Anh lớp 10 năm 2012 - THPT Phan Bội Châu sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. | SỞ GD & ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II. LỚP 10 NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn: Tiếng Anh. Chương trình chuẩn. Thời gian làm bài 45 phút (Không kể thời gian phát đề) MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KỲ ANH 10 – HKII 2011-2012 Type of Examination: multiple choice Part/ Section/ Q. no. Language sub-skills Text types/ Materials/ Situations Part 1 Pronunciation Scâu: 4 Sđiểm: 1 Tlệ: 10 % Vowel recognition (Notice / iә - eә - uә/,/d - t/ /g - k/) Part 2 VocabularyGrammar Meaning Conditional sentences To-inf (purpose) Adjective of attitude Article (a/an/the) Will/ be going to Passive voice Preposition Should/ shouldn’t Scâu: 16 Sđiểm: 4 T lệ: 40 % Part 3: Identify error Scâu: 5 Sđiểm: 1.25 T lệ: 12.5 % Part 4 Writing Scâu: 10 Sđiểm: 2.5 T lệ: 25% Part 5 Reading comprehension Scâu: 5 Sđiểm: 1.25 T lệ: 125 % Scâu: 40 Sđiểm: 10 Tlệ: 100 % Name of Examination: The first term (U9-16) Except U15 Q. levels NB TH VDC 4 4c/1 2 2 2 2 1 2 2 1 2 8c/2 preposition be going to/will It was not until that Article 8c/2 2 1 1 1 5c/1.25 Wh-questions It was not until that Conditional sentences Passive Build up sentence A reading passage about The World Cup - Scanning -Identifying facts and details -Guessing VDT 2 1 2 1 2 3 2c/0.25 3c/0.75 14c/3.5 35% 16c/4 40% 1 7c/1.75 1 2 0.75 7c/1.75 17.5% 3c/0.75 7.5% THPT Phan Bội Châu-Thuận Bắc, Ninh Thuận: thptphanboichau@ninhthuan.edu.vn . Trang 1/5 SỞ GD & ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU ĐỀ - ĐÁP ÁN KIỂM TRA HỌC KÌ II. LỚP 10 NĂM HỌC 2011 - 2012 Môn: Tiếng Anh. Chương trình chuẩn. Thời gian làm bài 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 132 I. Pronunciation: Khoanh tròn từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại: (1ms) Câu 1: A. cooked B. stopped C. watered D. finished Câu 2: A. share B. atmosphere C. care D. everywhere Câu 3: A. floor B. usually C. casual D. poor Câu 4: A. championship B. school C. chemistry D. Christmas II. Grammar and vocabulary: Chọn đáp án tốt nhất: .