Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Ebook Một trăm giờ học tiếng anh - Phần 1

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nội dung của ebook "Một trăm giờ học tiếng anh" trình bày về cách đọc dấu phiên âm, cách đọc nguyên âm đơn, cách đọc nguyên âm kép, cách đọc nguyên âm tam trùng và cách đọc phụ âm không có trong tiếng Việt. Nội dung phần 1 ebook trình bày 54 giờ học đầu trong 100 giờ học của cuốn sách. | Nguồn từ Web hocchoivui.com JDiicic Copy Printing Scan 978 079 104 NGUYỄN HUU Dự English for Everybody CẨM NANG SỬ DỰNG CỤM TỪ THÔNG DỤNG TIẾNG ANH 100 GIỜ HỌC TIẾNG ANH BƯỚC ĐAU NÓI - NGỮ PHÁP - Từ VỰNG NHÀ XUẤT BẢN ĐỒNG NAI CACH ĐỌC DẪU PHIẼN ẪM 1. CÁCH ĐỌC NGUYÊN ÂM ĐƠN KỸ HIỆU CÁCH ĐỌC THÍ DỤ ij i ngắn is sit thơ i J i kéo dài meat see. speak giống âm 0 pot not. not 0 kèo dài. hơi gióng floor door four âm li a la nửa a nửa e al map mad la a kéo dài star car far íe e hoặc ie red bed men a a pha lẫn âm ơ flood love bus Ịo ơ a about around a ơ pha lẫn ãm ira sir bird learn u u pha lản ãm ư look good put M u kéo dài moon food room 2. CÁCH ĐỌC NGUYÊN ÂM KÉP KỸ HỈỆU CÁCH ĐỌC THỈ DỤ ail ao now sound how ei ê huy ày may grey way lai ai my lie tie uo ua hoặc u ơ pour tour sure ou ô hoặc ơ ô no. go low EQ e ơ a.ir hair bare r 19 ia hoặc i ơ year beer dear 9i oi boy toy boil 3. CÁCH ĐỌC NGUYÊN ÂM TAM TRÙNG KÝ HIỆU CÁCH ĐỌC THÍ DỤ aus ao ơ flower our sour cis ày ơ stayer player layer aia ai ơ tire fire hire 4. CÁCH ĐỌC PHỤ ÂM KHÔNG có TRONG TIẾNG VIỆT KÝ HIỆƯ CÁCH ĐỌC THÍ DỤ Ư gần giống âm s shower shoe she tf giống ch nhung đọc nhẹ hơn chat cheat chair giống âm d young year youth d3 kết hợp giữa d và 3 joy jump jacket J gần giống ng cuối chừ bring thing long 0 đưa lưỡi ra giữa hai hàm răng nhưng không gây âm rung mà chỉ tống mạnh hơi think thank thirty 0 đưa lưỡi ra giữa 2 hàm răng gây một âm rung nhẹ giữa khẩu cái và lưỡi the this that 6 BANG CHƯ CAI a b Ểc Z d 5e ei bi si di i ef au Q- ỉ d3i LeitJ ai dsei kei el JỈL m tfín Ớo 7 p Qq 72 em en ou pi . kju a s 04 í íu rớv 7yw Qj X es ti Lin vi i dAblju eks z wai zed Anh zi Mỹ Từ VIẾT TẮT DÙNG TRONG SÁCH NÀY n - noun danh từ s.o - - someone người nàu dó a - adjective tính từ S.T - - something điều gì đó adv adverb trạng từ V - verb động từ pre preposition giới từ s - subject chủ ngữ conj conjunction liên từ 0 - object tán ngữ pro - pronoun đại từ