Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: People's Background

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập, thư viện tailieuXANH.com đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 10 Unit 3: Peoples Background. Mời các quý thầy cô cùng tham khảo! | UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND No. Words Phonetics Meaning 1 Training (n) đào tạo 2 General education giáo dục phổ thông 3 Strong-willed (a) cứng cỏi, kiên quyết 4 Ambitious (a) khát vọng, tham vọng 5 Intelligent (a) thông minh 6 Brilliant (a) sáng chói, tài giỏi 7 Humane (a) nhân đạo, nhân văn 8 Mature (a) trưởng thành, chín chắn 9 Harbour (v) nuôi dưỡng, chứa chấp 10 Background (n) kiến thức, quá trình đào tạo 11 Career (n) sự nghiệp 12 Abroad (adv) ở nước ngoài 13 Appearance (n) bề ngoài 14 Private tutor (n) gia sư 15 Interrupt (v) làm gián đoạn 16 Primary school trường tiểu học 17 Realise (v) thực hiện, nhận ra 18 Secondary school Trung học cơ sở 20 degree bằng cấp 21 With flying colours với kết quả mỹ mãn Queen Mama Class 22 Architecture kiến trúc sư 23 From then on Kể từ đó 24 PhD tiến sĩ 25 Tragic (a) bi kịch, bi thảm 26 Take up đảm nhiệm, tiếp nhận 27 Office worker (n) nhân viên văn phòng 28 Obtain (v) giành được 29 Professor (n) giáo sư 30 awarded được tặng, được thưởng 31 Determine (v) xác định 32 Experience (n) kinh nghiệm, trải nghiệm 33 Ease (v) làm dễ chịu 35 Humanitarian (a) nhân đạo 36 CV sơ yếu lý lịch 37 Attend (v) tham dự 38 Previous (a) trước, trước khi 39 Tourist guide hướng dẫn viên du lịch 40 Telephonist (n) điện thoại viên 41 Cue (n) gợi ý 42 Travel agency (n) hãng du lịch 43 Unemployed (a) thất nghiệp Queen Mama .