Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
BÀI GIẢI THỰC HÀNH BCTC TRÊN CHỨNG TỪ THỰC TẾ PHẦN 1 ( LÀM TRÊN EXCEL )
Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ
Tải xuống
DANH MỤC TÀI KHOẢN. Theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006Mã Tk Tên Tài khoản. 111 Tiền mặt.1111 Tiền mặt Việt Nam.1112 Ngoại tệ.1113 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý. 112 Tiền gửi ngân hàng.1121 Tiền Việt Nam BIDV.1122 Ngoại tệ VCB.1123 Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý. 113 Tiền đang chuyển.1131 Tiền Việt Nam.1132 Ngoại tệ. 121 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn.1211 Cổ phiếu.1212 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu. 128 Đầu tư ngắn hạn khác.1281 Tiền gửi có kỳ hạn.1288 Đầu tư ngắn hạn khác. 129 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn. 131 Phải thu khách hàng.1311 Phải thu khách hàng.1312 Phải thu dài hạn khách hàng. 133 Thuế GTGT được khấu trừ.1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV.1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ. 136 Phải thu nội bộ.1361 Vốn kinh doanh ở đơn vi trực thuộc.1362 Phải thu nội bộ dài hạn.1368 Phải thu nội bộ khác. 138 Phải thu khác.1381 Tài sản thiếu chờ xử lý.1385 Phải thu về cổ phần chờ xử lý.1388 Phải thu khác. 139 Dự phòng phải thu khó đòi.1391 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi.1392 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi.141 Tạm ứng. 142 Chi phí trả trước.144 Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn. 151 Hàng mua đang đi đường. 152 Nguyên liệu, vật liệu.1521 Nguyên vật liệu chính.1522 Vật liệu phụ.1523 Nhiên liệu.1524 Phụ tùng thay thế. 153 Công cụ, dụng cụ.154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang. 155 Thành phẩm. 156 Hàng hoá.1561 Giá mua hàng hóa.1562 Chi phí thu mua hàng hóa.1567 Hàng hoá bất động sản. 157 Hàng gửi đi bán. 158 Hàng hóa kho bảo thuế. 159 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho. 161 Chi sự nghiệp.1611 Chi sự nghiêp năm trước.1612 Chi sự nghiêp năm nayMã Tk Tên Tài khoản. 211 Tài sản cố định hữu hình.2111 Nhà cửa, vật kiến trúc.2112 Máy móc, thiết bị.2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn.2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý.2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho SP.2118 TSCĐ khác. 212 TSCĐ thuê tài chính. 213 TSCĐ vô hình.2131 Quyền sử dụng đất.2132 Quyền phát hành. 2133 Bản quyền, bằng sáng chế. 2134 Nhãn hiệu hàng hóa. 2135 Phần mềm máy vi tính.2136 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền. 2138 TSCĐ vô hình khác. 214 Hao mòn TSCĐ.2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình.2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính. 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình. 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư. 217 Bất động sản đầu tư. 221 Đầu tư vào công ty con. 222 Vốn góp liên doanh. 223 Đầu tư vào công ty liên kết. 228 Đầu tư dài hạn khác.2281 Cổ phiếu.2282 Trái phiếu. 2288 Đầu tư dài hạn khác. 229 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn. 241 Xây dựng cơ bản.2411 Mua sắm TSCĐ.2412 Xây dựng cơ bản. 2413 Sửa chữa lớn TSCĐ. 242 Chi phí trả trước dài hạn. 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại. 244 Ký quỹ, ký cược dài hạn. 311 Vay ngắn hạn. 315 Nợ dài hạn đến hạn trả. 331 Phải trả cho người bán. 3311 Phải trả cho người bán ngắn hạn. 3312 Phải trả cho người bán dài hạn. 333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước.33311 Thuế GTGT đầu ra.33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu. 3332 Thuế tiêu thu đặc biệt. 3333 Thuế xuất, nhập khẩu. 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp. 3335 Thuế thu nhập cá nhân. 3336 Thuế tài nguyên. 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất. 3338 Các loại thuế khác. 3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác. 334 Phải trả người lao động. 3341 Phải trả công nhân viên. 3348 Phải trả người lao động khác. 335 Chi phí phải trả. 336 Phả trả nội bộ. 3361 Phả trả nội bộ ngắn hạn. 3362 Phả trả nội bộ dài hạn. 337 Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXDMã Tk Tên Tài khoản. 338 Phải trả, phải nộp khác.3381 Tài sản thừa chờ giải quyết.3382 Kinh phí công đoàn.3383 Bảo hiểm xã hội.3384 Bảo hiểm y tế.3385 Phải trả về cổ phần hóa.3386 Nhận ký q