Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
SQL và PL/SQL Cơ bản- P4

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Nếu date 1 nằm trong nửa năm đầu trả về ngày đầu tiên của thàng, ngược lại sẽ trả về ngày đầu tiên của năm sau. | Oracle co ban - SQL va PL SQL RESEARCH 5 2 0 SALES 2 4 0 OPERATIONS 5 0 0 Ví dụ hàm LTRIM char1 n char2 SELECT DNAME LTRIM DNAME A LTRIM DNAME AS LTRIM DNAME ASOP FROM DEPT DNAME LTRIM DNAME A LTRIM DNAME A LTRIM DNAME A ACCOUNTING CCOUNTING CCOUNTING CCOUNTING RESEARCH RESEARCH RESEARCH RESEARCH SALES SALES LES LES OPERATIONS OPERATIONS OPERATIONS ERATIONS Vi du ham RTRIM char1 n char2 SELECT DNAME RTRIM DNAME A RTRIM DNAME AS RTRIM DNAME ASOP FROM DEPT DNAME RTRIM DNAME A RTRIM DNAME A RTRIM DNAME A ACCOUNTING ACCOUNTING ACCOUNTING ACCOUNTING RESEARCH RESEARCH RESEARCH RESEARCH SALES SALES SALES SALES OPERATIONS OPERATIONS OPERATIONS OPERATIONS Vi du ham SOUNDEX char SELECT ENAME SOUNDEX ENAME FROM EMP WHERE SOUNDEX ENAME SOUNDEX FRED ENAME SOUN FORD F630 Vi du ham LENGTH char SELECT LENGTH SQL COURSE LENGTH DEPTNO LENGTH DNAME FROM DEPT LENGTH SQLCOURSE LENGTH DEPTNO LENGTH DNAME 10 2 14 10 2 14 10 2 14 10 2 14 Ví dụ hàm TRANSLATE char from to SELECT ENAME TRANSLATE ENAME C F JOB TRANSLATE JOB AR IT FROM EMP WHERE DEPTNO 10 ENAME TRANSLATE JOB TRANSLATE Trang 29 Oracle cơ bản - SQL và PL SQL KING KING PRESIDENT PTESIDENT CLARK FLARK MANAGER MINIGET MILLER MILLER CLERK CLETK Ví dụ hàm REPLACE char search_string replacement_string SELECT JOB REPLACE JOB SALESMAN SALESPERSON ENAME REPLACE ENAME CO PR FROM EMP WHERE DEPTNO 30 OR DEPTNO 20 JOB REPLACE JOB SALESMAN ENAME REPLACE ENAME CO MANAGER MANAGER BLAKE BLAKE MANAGER MANAGER JONES JONES SALESMAN SALESPERSON MARTIN MARTIN SALESMAN SALESPERSON ALLEN ALLEN SALESMAN SALESPERSON TURNER TURNER CLERK CLERK JAMES JAMES SALESMAN SALESPERSON WARD WARD ANALYST ANALYST FORD FORD CLERK CLERK SMITH SMITH ANALYST ANALYST SCOTT SPRTT CLERK CLERK ADAMS ADAMS Ví dụ các hàm lồng nhau SELECT DNAME LENGHT DNAME LENGHT TRANSLATE DNAME AS A FROM DEPT DNAME LENGTH DNAME LENGTH TRANSLATE DNAME AS A ACCOUNTING RESEARCH SALES OPERATIONS 14 14 14 13 14 12 14 13 4.2.3. Các hàm thao tác trên kiểu dữ liệu thời gian Hàm SQL thao tác trên kiểu