Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Đề thi lý thuyết Kỹ thuật xây dựng năm 2012 (Mã đề LT2)

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Đề thi lý thuyết Kỹ thuật xây dựng năm 2012 (Mã đề LT2) sau đây có nội dung đề gồm 2 phần với hình thức thi viết và thời gian làm bài trong vòng 150 phút. và thử sức mình với đề thi nghề này nhé. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Đôc lâp - Tự do - Hạnh phúc ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA 3 2009-2012 NGHỀ KỸ THUẬT XÂY DỰNG MÔN THI LÝ THUYẾT CHUYÊN MÔN NGHỀ Mã đề thi KTXD - LT 02 Hình thức thi Viết Thời gian thi 150 Phút Không kể thời gian chép giao đề Đề bài I. PHẦN BẮT BUỘC 7 điểm Câu 1 1 0 Điểm Nêu yêu cầu kỹ thuật khi gia công lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn móng cột độc lập. Câu 2 2 0 Điểm Trình bày phương pháp kiểm tra ánh giá chất lượng ối với khối xây Câu 3 4 0 điểm Tính khối lượng vật liệu nhân công ể xây tường cho công trình có kích thước như hình vẽ Biết tường xây bằng gạch chỉ loại A 220x105x60mm vữa xi măng cát vàng 50 cát có mô un đô lớn M 1.5 2.0 - Định mức cho 1m3 xây tường 220 xem bảng I - Định mức cấp phối vật liệu cho 1m3 vữa xem bảng II 1 4.000 0.700 0 000 0.4501 2.550 2.100 Ld 5000 Gạch tráng men 300x300 Vữa hoặc gắn kết Vữa láng tạo phẳng Nền bê tông gạch vỡ Nền cát tưới nước đầm kỹ - Đất thiên nhiên CM 300 MẶT CẮT A-A AE.22000 Xây tường thẳng bảng I Đơn vi tính 1m3 Mã hiệu Công tác xây lắp Thành phần hao phí Đơn vi Chiều dày 33cm Chiều cao m 4 16 50 50 AE.222 Xây tường thẳng Vật liệu Gạch viên 550 550 550 550 Vữa m3 0 29 0 29 0 29 0 29 Vật liệu khác 5 0 6 0 6 0 6 0 Nhân công 3 5 7 Máy thi công công 1 92 1 97 2 16 2 26 Máy trộn 80l ca 0 036 0 036 0 036 0 036 Máy vận thăng 0 8T ca - 0 04 - - Vận thăng lổng 3T ca - - 0 025 0 027 Cẩu tháp 25T ca - - 0 025 - Cẩu tháp 40T ca - - - 0 027 Máy khác 0 5 0 5 0 5 10 20 30 40 2 Định mức cấp vật liệu dùng cho 1m3 vữa xây trát xi măng PC30 bảng II Số hiệu Loại vữa Mác vữa Vật liệu dùng cho 1m3 vữa Xi măng kg Cát. 1m3 Nước lít 02.0013 Vữa xi măng cát vàng cát có 25 116 1.16 260 02.0014 mô đun độ lơn M 2 50 213 1.12 260 02.0015 75 296 1.09 260 02.0016 100 385 1.06 260 02.0017 125 462 1.02 260 02.0018 Vữa xi măng cát mịn cát có 25 124 1.13 260 02.0019 mô đun độ lơn M 1.5 2.0 50 230 1.09 260 02.0020 75 320 1.06 260 02.0021 100 410 1.02 260 02.0022 Vữa xi măng cát mịn cát có 25 142 1.10 260 02.0023 mô