Đang chuẩn bị liên kết để tải về tài liệu:
Thuật ngữ anh việt cho điện công nghiệp và kĩ thuật điện

Đang chuẩn bị nút TẢI XUỐNG, xin hãy chờ

Thuật ngữ anh việt cho điện công nghiệp và kĩ thuật điện.Giới thiệu bạn đọc một số thuật ngữ anh việt cho điện công nghiệp và kĩ thuật điện. Air distribution system : Hệ thống điều phối khí | Thuật ngữ anh việt cho điện công nghiệp và kĩ thuật điện Giới thiệu bạn đọc một số thuật ngữ anh việt cho điện công nghiệp và kĩ thuật điện. Air distribution system : Hệ thống điều phối khí Ammeter : Ampe kế Busbar : Thanh dẫn Cast-Resin dry transformer: Máy biến áp khô Circuit Breaker :Aptomat hoặc máy cắt Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang Contactor : Công tắc tơ Current carrying capacity: Khả năng mang tải Dielectric insulation :Điện môi cách điện Distribution Board : Tủ/bảng phân phối điện Downstream circuit breaker:Bộ ngắt điện cuối nguồn Earth conductor : Dây nối đất Earthing system :Hệ thống nối đất Equipotential bonding :Liên kết đẳng thế Fire retardant : Chất cản cháy Galvanised component :Cấu kiện mạ kẽm Impedance Earth : Điện trở kháng đất Instantaneous current : Dòng điện tức thời Light emitting diode : Điốt phát sáng Neutral bar : Thanh trung hoà Oil-immersed transformer: Máy biến áp dầu Outer Sheath : Vỏ bọc dây điện Relay : Rơ le Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm Switching Panel : Bảng đóng ngắt mạch Tubular fluorescent lamp: Đèn ống huỳnh quang Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn Voltage drop : Sụt ápaccesssories : phụ kiện alarm bell : chuông báo tự động burglar alarm : chuông báo trộm cable :cáp điện conduit :ống bọc current :dòng điện Direct current :điện 1 chiều electric door opener : thiết bị mở cửa electrical appliances : thiết bị điện gia dụng electrical insulating material : vật liệu cách điện fixture :bộ đèn high voltage :cao thế illuminance : sự chiếu sáng jack :đầu cắm lamp :đèn leakage current : dòng rò live wire :dây nóng low voltage : hạ thế neutral wire :dây nguội photoelectric cell : tế bào quang điện relay : rơ-le smoke bell : chuông báo khói smoke detector : đầu dò khói wire :dây điện Capacitor : Tụ điện Compensate capacitor : Tụ bù Cooling fan : Quạt làm mát Copper equipotential bonding bar : Tấm nối đẳng thế bằng đồng Current transformer : Máy biến dòng Disruptive discharge : Sự phóng điện đánh thủng Disruptive discharge switch : Bộ kích mồi Earthing leads : Dây tiếp địa Incoming Circuit Breaker : Aptomat tổng Lifting lug : Vấu cầu Magnetic contact : công tắc điện từ Magnetic Brake : bộ hãm từ Overhead Concealed Loser : Tay nắm thuỷ lực Phase reversal : Độ lệch pha Potential pulse : Điện áp xung Rated current : Dòng định mức Selector switch : Công tắc chuyển mạch Starting current : Dòng khởi động Vector group : Tổ đầu dây"Magnetic contact : Hãm từ" có phải là: Công tắc (tiếp điểm) từ Bác xem lại giúp với: low voltage :trung thế (hạ thế ???) relay : công tắc điện tự động (rơ le???) Circuit Breaker : Cầu dao điện Aptomat hoặc máy cắt Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang Current carrying capacity: Khả năng tải dòng Khả năng mang tải Earth conductor : Dây dẫn đất Dây nối đất Fire retardant : Chất cản cháy Cháy chậm (nhằm phân biệt với chống cháy)